(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divan
B2

divan

noun

Nghĩa tiếng Việt

trường kỷ sô pha dài không tựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ghế sofa dài, thấp, không có lưng tựa hoặc tay vịn, thường được đặt sát tường.

Definition (English Meaning)

A long, low sofa without a back or arms, typically placed against a wall.

Ví dụ Thực tế với 'Divan'

  • "She reclined gracefully on the divan, sipping her tea."

    "Cô ấy ngả lưng duyên dáng trên chiếc divan, nhâm nhi tách trà."

  • "The room was decorated with a large divan and colorful cushions."

    "Căn phòng được trang trí bằng một chiếc divan lớn và những chiếc gối đầy màu sắc."

  • "He often takes a nap on the divan in the afternoon."

    "Anh ấy thường ngủ trưa trên chiếc divan vào buổi chiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: divan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

couch(ghế bành)
sofa(ghế sofa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Divan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'divan' gợi ý một phong cách nội thất mang hơi hướng Trung Đông hoặc Ba Tư. Nó khác với 'sofa' hoặc 'couch' ở chỗ thường thấp hơn và có thể không có lưng tựa. Thường được sử dụng như một chỗ ngồi thư giãn hoặc thậm chí là một chiếc giường tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'On' được sử dụng để chỉ vị trí, ví dụ: 'I sat on the divan'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divan'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This divan is very comfortable.
Chiếc divan này rất thoải mái.
Phủ định
That is not my divan.
Đó không phải là divan của tôi.
Nghi vấn
Is this divan yours?
Chiếc divan này là của bạn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)