divan
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại ghế sofa dài, thấp, không có lưng tựa hoặc tay vịn, thường được đặt sát tường.
Definition (English Meaning)
A long, low sofa without a back or arms, typically placed against a wall.
Ví dụ Thực tế với 'Divan'
-
"She reclined gracefully on the divan, sipping her tea."
"Cô ấy ngả lưng duyên dáng trên chiếc divan, nhâm nhi tách trà."
-
"The room was decorated with a large divan and colorful cushions."
"Căn phòng được trang trí bằng một chiếc divan lớn và những chiếc gối đầy màu sắc."
-
"He often takes a nap on the divan in the afternoon."
"Anh ấy thường ngủ trưa trên chiếc divan vào buổi chiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: divan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'divan' gợi ý một phong cách nội thất mang hơi hướng Trung Đông hoặc Ba Tư. Nó khác với 'sofa' hoặc 'couch' ở chỗ thường thấp hơn và có thể không có lưng tựa. Thường được sử dụng như một chỗ ngồi thư giãn hoặc thậm chí là một chiếc giường tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được sử dụng để chỉ vị trí, ví dụ: 'I sat on the divan'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divan'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This divan is very comfortable.
|
Chiếc divan này rất thoải mái. |
| Phủ định |
That is not my divan.
|
Đó không phải là divan của tôi. |
| Nghi vấn |
Is this divan yours?
|
Chiếc divan này là của bạn phải không? |