(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dive
B1

dive

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lặn nhảy lao xuống lao mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhảy xuống nước, thường là đầu xuống trước.

Definition (English Meaning)

To jump into water, usually head first.

Ví dụ Thực tế với 'Dive'

  • "He dived into the swimming pool."

    "Anh ấy lao xuống hồ bơi."

  • "She took a deep breath and dived."

    "Cô ấy hít một hơi thật sâu và lặn xuống."

  • "The stock price dived sharply."

    "Giá cổ phiếu giảm mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ascend(leo lên)
rise(tăng lên)

Từ liên quan (Related Words)

swim(bơi)
pool(hồ bơi)
ocean(đại dương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao (bơi lội)

Ghi chú Cách dùng 'Dive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ hành động nhảy xuống nước một cách nhanh chóng và dứt khoát. Nó có thể mang nghĩa đen (nhảy xuống nước để bơi) hoặc nghĩa bóng (lao vào một hoạt động nào đó một cách hăng hái). Khác với 'jump', 'dive' thường ngụ ý một tư thế cụ thể (đầu xuống trước) và có thể liên quan đến kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into in

'dive into' thường được sử dụng khi mô tả việc nhảy xuống nước hoặc lao vào một hoạt động nào đó. Ví dụ: 'He dived into the pool.' hoặc 'She dived into her work.' 'dive in' thường mang ý nghĩa tham gia vào một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động một cách đột ngột và nhiệt tình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)