plunge
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plunge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhảy hoặc lao mình xuống một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
To jump or dive quickly and energetically.
Ví dụ Thực tế với 'Plunge'
-
"She plunged into the pool."
"Cô ấy lao mình xuống hồ bơi."
-
"The country is plunging into recession."
"Đất nước đang rơi vào suy thoái."
-
"Many companies are planning to take the plunge and go public this year."
"Nhiều công ty đang lên kế hoạch táo bạo và niêm yết cổ phiếu ra công chúng trong năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plunge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plunge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động nhảy xuống nước, hoặc giảm mạnh, đột ngột trong kinh tế, hoặc lao vào làm việc gì đó một cách hăng hái. So với 'jump', 'plunge' mang tính bất ngờ và mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'plunge into' chỉ sự lao vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó. 'plunge in' có thể chỉ sự bắt đầu một cách đột ngột. 'plunge down' chỉ sự rơi hoặc giảm mạnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plunge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.