(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plunge
B2

plunge

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lao mình xuống giảm mạnh tụt dốc rơi tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plunge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhảy hoặc lao mình xuống một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

To jump or dive quickly and energetically.

Ví dụ Thực tế với 'Plunge'

  • "She plunged into the pool."

    "Cô ấy lao mình xuống hồ bơi."

  • "The country is plunging into recession."

    "Đất nước đang rơi vào suy thoái."

  • "Many companies are planning to take the plunge and go public this year."

    "Nhiều công ty đang lên kế hoạch táo bạo và niêm yết cổ phiếu ra công chúng trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plunge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dive(lặn, lao mình)
drop(rơi, giảm)
nosedive(lao dốc (mũi)) immerse(nhúng, chìm đắm)

Trái nghĩa (Antonyms)

rise(tăng)
increase(gia tăng)
ascend(leo lên)

Từ liên quan (Related Words)

swim(bơi)
market crash(sự sụp đổ thị trường)
cliff(vách đá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Plunge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động nhảy xuống nước, hoặc giảm mạnh, đột ngột trong kinh tế, hoặc lao vào làm việc gì đó một cách hăng hái. So với 'jump', 'plunge' mang tính bất ngờ và mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into in down

'plunge into' chỉ sự lao vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó. 'plunge in' có thể chỉ sự bắt đầu một cách đột ngột. 'plunge down' chỉ sự rơi hoặc giảm mạnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plunge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)