divine guidance
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divine guidance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giúp đỡ và chỉ dẫn được ban cho từ Chúa hoặc một thế lực siêu nhiên cao hơn.
Definition (English Meaning)
Help and direction provided by God or a higher power.
Ví dụ Thực tế với 'Divine guidance'
-
"Many people seek divine guidance when facing difficult decisions."
"Nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn thiêng liêng khi đối mặt với những quyết định khó khăn."
-
"She believed she received divine guidance that led her to a new career."
"Cô ấy tin rằng cô ấy đã nhận được sự hướng dẫn thiêng liêng dẫn cô ấy đến một sự nghiệp mới."
-
"The church leaders sought divine guidance before making any major changes."
"Các nhà lãnh đạo nhà thờ đã tìm kiếm sự hướng dẫn thiêng liêng trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi lớn nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divine guidance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: divine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divine guidance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'divine guidance' thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh để mô tả sự tin tưởng rằng một người đang được dẫn dắt bởi một lực lượng cao hơn. Nó mang ý nghĩa về sự tin tưởng, hi vọng và sự kết nối với thế giới tâm linh. Khác với 'guidance' thông thường (sự hướng dẫn), 'divine guidance' nhấn mạnh nguồn gốc siêu nhiên của sự hướng dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Divine guidance through prayer’ – Sự hướng dẫn thiêng liêng thông qua cầu nguyện. ‘Divine guidance in decision-making’ – Sự hướng dẫn thiêng liêng trong việc ra quyết định. Giới từ 'through' thường dùng để chỉ phương tiện, cách thức mà sự hướng dẫn được truyền đạt. Giới từ 'in' dùng để chỉ lĩnh vực, khía cạnh mà sự hướng dẫn có tác động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divine guidance'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been seeking divine guidance before making such a crucial decision.
|
Họ đã và đang tìm kiếm sự dẫn dắt thiêng liêng trước khi đưa ra một quyết định quan trọng như vậy. |
| Phủ định |
She hadn't been expecting divine intervention, but she was still hopeful.
|
Cô ấy đã không mong đợi sự can thiệp thiêng liêng, nhưng cô ấy vẫn hy vọng. |
| Nghi vấn |
Had he been praying for divine assistance before the accident happened?
|
Có phải anh ấy đã cầu nguyện sự giúp đỡ thiêng liêng trước khi tai nạn xảy ra không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church's divine guidance helped the community rebuild after the disaster.
|
Sự hướng dẫn thiêng liêng của nhà thờ đã giúp cộng đồng tái thiết sau thảm họa. |
| Phủ định |
The politician's actions showed a complete disregard for the people's need for divine guidance.
|
Hành động của chính trị gia cho thấy sự coi thường hoàn toàn nhu cầu được hướng dẫn thiêng liêng của người dân. |
| Nghi vấn |
Is it the artist's divine inspiration that makes his paintings so captivating?
|
Phải chăng chính nguồn cảm hứng thiêng liêng của người nghệ sĩ đã làm cho những bức tranh của anh ấy trở nên quyến rũ đến vậy? |