doctoral
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doctoral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến bằng tiến sĩ.
Definition (English Meaning)
Relating to a doctorate.
Ví dụ Thực tế với 'Doctoral'
-
"She is pursuing doctoral studies in biology."
"Cô ấy đang theo đuổi chương trình nghiên cứu tiến sĩ về sinh học."
-
"He holds a doctoral degree in engineering."
"Anh ấy có bằng tiến sĩ về kỹ thuật."
-
"Doctoral students are expected to conduct original research."
"Sinh viên tiến sĩ được kỳ vọng thực hiện nghiên cứu độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doctoral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: doctoral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doctoral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các chương trình học, nghiên cứu, hoặc các vị trí liên quan đến việc có hoặc đang theo đuổi bằng tiến sĩ. Nhấn mạnh mức độ học vấn cao cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doctoral'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is pursuing doctoral studies in astrophysics.
|
Cô ấy đang theo đuổi nghiên cứu tiến sĩ về vật lý thiên văn. |
| Phủ định |
He is not yet a doctoral candidate; he's still in the master's program.
|
Anh ấy chưa phải là ứng viên tiến sĩ; anh ấy vẫn đang học chương trình thạc sĩ. |
| Nghi vấn |
Is her research considered doctoral-level work?
|
Nghiên cứu của cô ấy có được coi là công trình nghiên cứu cấp tiến sĩ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was pursuing doctoral studies in astrophysics.
|
Cô ấy đang theo đuổi nghiên cứu tiến sĩ về vật lý thiên văn. |
| Phủ định |
He wasn't attending a doctoral seminar at that hour.
|
Anh ấy đã không tham gia một buổi hội thảo tiến sĩ vào giờ đó. |
| Nghi vấn |
Were they working on their doctoral dissertations all night?
|
Có phải họ đã làm luận án tiến sĩ cả đêm không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been pursuing doctoral studies in astrophysics before she decided to switch to biology.
|
Cô ấy đã theo đuổi nghiên cứu tiến sĩ về vật lý thiên văn trước khi quyết định chuyển sang sinh học. |
| Phủ định |
They hadn't been considering doctoral programs until they received encouragement from their professor.
|
Họ đã không cân nhắc các chương trình tiến sĩ cho đến khi nhận được sự khuyến khích từ giáo sư của họ. |
| Nghi vấn |
Had he been working on his doctoral dissertation all night before the deadline?
|
Có phải anh ấy đã làm luận án tiến sĩ cả đêm trước hạn chót không? |