(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doctoral
C1

doctoral

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc tiến sĩ liên quan đến tiến sĩ cấp tiến sĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doctoral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến bằng tiến sĩ.

Definition (English Meaning)

Relating to a doctorate.

Ví dụ Thực tế với 'Doctoral'

  • "She is pursuing doctoral studies in biology."

    "Cô ấy đang theo đuổi chương trình nghiên cứu tiến sĩ về sinh học."

  • "He holds a doctoral degree in engineering."

    "Anh ấy có bằng tiến sĩ về kỹ thuật."

  • "Doctoral students are expected to conduct original research."

    "Sinh viên tiến sĩ được kỳ vọng thực hiện nghiên cứu độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doctoral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: doctoral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

graduate(người có bằng cấp)
postgraduate(sau đại học)
phd(tiến sĩ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Doctoral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các chương trình học, nghiên cứu, hoặc các vị trí liên quan đến việc có hoặc đang theo đuổi bằng tiến sĩ. Nhấn mạnh mức độ học vấn cao cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doctoral'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is pursuing doctoral studies in astrophysics.
Cô ấy đang theo đuổi nghiên cứu tiến sĩ về vật lý thiên văn.
Phủ định
He is not yet a doctoral candidate; he's still in the master's program.
Anh ấy chưa phải là ứng viên tiến sĩ; anh ấy vẫn đang học chương trình thạc sĩ.
Nghi vấn
Is her research considered doctoral-level work?
Nghiên cứu của cô ấy có được coi là công trình nghiên cứu cấp tiến sĩ không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was pursuing doctoral studies in astrophysics.
Cô ấy đang theo đuổi nghiên cứu tiến sĩ về vật lý thiên văn.
Phủ định
He wasn't attending a doctoral seminar at that hour.
Anh ấy đã không tham gia một buổi hội thảo tiến sĩ vào giờ đó.
Nghi vấn
Were they working on their doctoral dissertations all night?
Có phải họ đã làm luận án tiến sĩ cả đêm không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been pursuing doctoral studies in astrophysics before she decided to switch to biology.
Cô ấy đã theo đuổi nghiên cứu tiến sĩ về vật lý thiên văn trước khi quyết định chuyển sang sinh học.
Phủ định
They hadn't been considering doctoral programs until they received encouragement from their professor.
Họ đã không cân nhắc các chương trình tiến sĩ cho đến khi nhận được sự khuyến khích từ giáo sư của họ.
Nghi vấn
Had he been working on his doctoral dissertation all night before the deadline?
Có phải anh ấy đã làm luận án tiến sĩ cả đêm trước hạn chót không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)