postgraduate
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postgraduate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh viên đã tốt nghiệp đại học và đang theo học để lấy bằng cấp cao hơn (thạc sĩ, tiến sĩ...).
Definition (English Meaning)
A student who has already obtained a first degree and is studying at a university for a more advanced qualification.
Ví dụ Thực tế với 'Postgraduate'
-
"She is a postgraduate student in molecular biology."
"Cô ấy là một sinh viên sau đại học ngành sinh học phân tử."
-
"The university offers a wide range of postgraduate courses."
"Trường đại học cung cấp một loạt các khóa học sau đại học."
-
"Many postgraduates find it difficult to balance study and work."
"Nhiều sinh viên sau đại học cảm thấy khó khăn để cân bằng việc học và làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Postgraduate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: postgraduate
- Adjective: postgraduate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Postgraduate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ những người đã có bằng cử nhân và đang tiếp tục học để đạt được trình độ cao hơn. Thường liên quan đến việc nghiên cứu chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể. Khác với 'undergraduate', chỉ sinh viên đang học đại học để lấy bằng cử nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu (ví dụ: a postgraduate in history). 'at' thường dùng để chỉ trường đại học (ví dụ: a postgraduate at Oxford University).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Postgraduate'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must be a postgraduate student to enroll in this advanced course.
|
Cô ấy phải là sinh viên sau đại học mới được đăng ký vào khóa học nâng cao này. |
| Phủ định |
He shouldn't be a postgraduate if he hasn't finished his bachelor's degree yet.
|
Anh ấy không nên là sinh viên sau đại học nếu anh ấy chưa hoàn thành bằng cử nhân. |
| Nghi vấn |
Could she be a postgraduate researcher, given her extensive knowledge in the field?
|
Liệu cô ấy có thể là một nhà nghiên cứu sau đại học không, với kiến thức sâu rộng của cô ấy trong lĩnh vực này? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a postgraduate student at Harvard.
|
Cô ấy là một sinh viên sau đại học tại Harvard. |
| Phủ định |
He is not a postgraduate, he is an undergraduate.
|
Anh ấy không phải là nghiên cứu sinh, anh ấy là sinh viên đại học. |
| Nghi vấn |
Are you a postgraduate student or an undergraduate?
|
Bạn là sinh viên sau đại học hay sinh viên đại học? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to study as a postgraduate after graduating.
|
Cô ấy dự định học lên cao học sau khi tốt nghiệp. |
| Phủ định |
They are not going to offer postgraduate courses this year.
|
Họ sẽ không mở các khóa học sau đại học trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Are you going to apply for a postgraduate program at that university?
|
Bạn có dự định nộp đơn vào chương trình sau đại học tại trường đại học đó không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her undergraduate degree, she will have become a postgraduate student at Oxford.
|
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành bằng cử nhân, cô ấy sẽ trở thành một sinh viên sau đại học tại Oxford. |
| Phủ định |
By next year, he won't have completed the postgraduate program.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ chưa hoàn thành chương trình sau đại học. |
| Nghi vấn |
Will she have finished her postgraduate studies by 2025?
|
Liệu cô ấy có hoàn thành chương trình học sau đại học của mình vào năm 2025 không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had completed her postgraduate studies before moving abroad.
|
Cô ấy đã hoàn thành chương trình học sau đại học của mình trước khi chuyển ra nước ngoài. |
| Phủ định |
They had not expected so many postgraduate applicants before the deadline.
|
Họ đã không mong đợi nhiều ứng viên sau đại học đến vậy trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Had he earned a postgraduate degree before starting his own business?
|
Anh ấy đã lấy bằng sau đại học trước khi bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is currently attending postgraduate classes to further her education.
|
Cô ấy hiện đang tham gia các lớp học sau đại học để nâng cao trình độ học vấn. |
| Phủ định |
They are not offering postgraduate courses this semester due to budget constraints.
|
Họ không cung cấp các khóa học sau đại học trong học kỳ này do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Are you planning on being a postgraduate student next year?
|
Bạn có dự định trở thành sinh viên sau đại học vào năm tới không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had chosen a postgraduate course in data science; it's such a high-demand field.
|
Tôi ước tôi đã chọn một khóa học sau đại học về khoa học dữ liệu; đó là một lĩnh vực có nhu cầu cao. |
| Phủ định |
If only she hadn't decided to become a postgraduate student right after college; she might have discovered her true passion sooner.
|
Giá như cô ấy không quyết định trở thành sinh viên sau đại học ngay sau khi tốt nghiệp đại học; có lẽ cô ấy đã khám phá ra đam mê thực sự của mình sớm hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish you would become a postgraduate researcher and contribute to groundbreaking discoveries?
|
Bạn có ước bạn sẽ trở thành một nhà nghiên cứu sau đại học và đóng góp vào những khám phá đột phá không? |