documentary evidence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Documentary evidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bằng chứng được trình bày dưới dạng văn bản viết hoặc in, hoặc trong các phương tiện truyền thông được ghi lại khác như ảnh hoặc video, được sử dụng để hỗ trợ một tuyên bố trong một bối cảnh pháp lý hoặc chính thức.
Definition (English Meaning)
Evidence presented in written or printed form, or in other recorded media such as photographs or videos, used to support a claim in a legal or formal setting.
Ví dụ Thực tế với 'Documentary evidence'
-
"The prosecution presented documentary evidence to support their case."
"Bên công tố đã trình bày bằng chứng tài liệu để hỗ trợ vụ kiện của họ."
-
"The company was required to provide documentary evidence of its compliance with environmental regulations."
"Công ty được yêu cầu cung cấp bằng chứng tài liệu về việc tuân thủ các quy định về môi trường."
-
"Passport, birth certificate, and marriage certificate are forms of documentary evidence."
"Hộ chiếu, giấy khai sinh và giấy chứng nhận kết hôn là các hình thức bằng chứng tài liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Documentary evidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: documentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Documentary evidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh và học thuật. Nó nhấn mạnh tính khách quan và có thể kiểm chứng của bằng chứng thông qua các tài liệu. Phân biệt với 'oral evidence' (bằng chứng lời khai) hoặc 'circumstantial evidence' (bằng chứng gián tiếp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Documentary evidence of': Bằng chứng tài liệu về cái gì. Ví dụ: 'Documentary evidence of ownership.' 'Documentary evidence for': Bằng chứng tài liệu cho mục đích gì. Ví dụ: 'Documentary evidence for the loan application.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Documentary evidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.