domain name
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domain name'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa chỉ của một trang web trên Internet.
Definition (English Meaning)
The address of a website on the internet.
Ví dụ Thực tế với 'Domain name'
-
"You need to register a domain name before you can launch your website."
"Bạn cần đăng ký một tên miền trước khi có thể khởi chạy trang web của mình."
-
"Choose a domain name that is easy to remember and relevant to your business."
"Chọn một tên miền dễ nhớ và liên quan đến doanh nghiệp của bạn."
-
"The company's domain name is 'example.com'."
"Tên miền của công ty là 'example.com'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Domain name'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: domain name
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Domain name'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Domain name là một phần quan trọng của nhận diện thương hiệu trực tuyến. Nó giúp người dùng dễ dàng tìm thấy và truy cập trang web của bạn. Nó thường được đăng ký thông qua một nhà đăng ký tên miền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Domain name for": Dùng để chỉ tên miền dành cho một mục đích cụ thể hoặc một tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'This is the domain name for our company website.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Domain name'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been trying to register that domain name for months.
|
Công ty đã cố gắng đăng ký tên miền đó trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
They haven't been using the domain name effectively since they acquired it.
|
Họ đã không sử dụng tên miền một cách hiệu quả kể từ khi họ mua lại nó. |
| Nghi vấn |
Has the organization been monitoring the domain name's traffic?
|
Tổ chức có đang theo dõi lưu lượng truy cập của tên miền không? |