(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ip address
B1

ip address

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

địa chỉ IP địa chỉ giao thức Internet
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ip address'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhãn số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối với mạng máy tính sử dụng Giao thức Internet (Internet Protocol) để giao tiếp.

Definition (English Meaning)

A unique numerical label assigned to each device connected to a computer network that uses the Internet Protocol for communication.

Ví dụ Thực tế với 'Ip address'

  • "You can find your IP address in your network settings."

    "Bạn có thể tìm thấy địa chỉ IP của mình trong cài đặt mạng."

  • "The server's IP address is 192.168.1.1."

    "Địa chỉ IP của máy chủ là 192.168.1.1."

  • "Your IP address can be used to determine your general location."

    "Địa chỉ IP của bạn có thể được sử dụng để xác định vị trí chung của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ip address'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ip address
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Ip address'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Địa chỉ IP đóng vai trò như một định danh cho thiết bị trên mạng, cho phép các thiết bị khác trên mạng xác định và giao tiếp với nó. Nó tương tự như địa chỉ nhà, cho phép thư được gửi đến đúng địa điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

* **on:** Dùng khi nói về việc gán hoặc sử dụng địa chỉ IP *on* một thiết bị cụ thể. Ví dụ: 'What is the IP address on this computer?'
* **for:** Dùng khi nói về mục đích sử dụng của địa chỉ IP *for* một dịch vụ hoặc ứng dụng nào đó. Ví dụ: 'This IP address is reserved for the server.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ip address'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system administrator has updated the server's IP address configuration.
Quản trị viên hệ thống đã cập nhật cấu hình địa chỉ IP của máy chủ.
Phủ định
The security team has not yet investigated the source IP address of the attack.
Đội ngũ an ninh vẫn chưa điều tra địa chỉ IP nguồn của cuộc tấn công.
Nghi vấn
Has the router's IP address been changed since the last network outage?
Địa chỉ IP của bộ định tuyến đã được thay đổi kể từ lần mất mạng gần nhất chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)