hosting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hosting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động cung cấp phần cứng và phần mềm máy tính cho phép một trang web hoặc dịch vụ trực tuyến khác có sẵn trên internet.
Definition (English Meaning)
The activity of providing the computer hardware and software that allows a website or other online service to be available on the internet.
Ví dụ Thực tế với 'Hosting'
-
"Our company offers reliable web hosting for businesses of all sizes."
"Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ lưu trữ web đáng tin cậy cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô."
-
"The company provides hosting services for small businesses."
"Công ty cung cấp dịch vụ lưu trữ cho các doanh nghiệp nhỏ."
-
"We are hosting a conference on sustainable development next month."
"Chúng tôi sẽ tổ chức một hội nghị về phát triển bền vững vào tháng tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hosting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hosting
- Verb: host
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hosting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ dịch vụ lưu trữ website (web hosting), nơi các công ty cung cấp không gian máy chủ cho phép cá nhân và tổ chức có thể đưa website của họ lên mạng. Ngoài ra, còn có thể chỉ việc tổ chức một sự kiện, chương trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Hosting for" thường được dùng để chỉ mục đích của dịch vụ hosting. Ví dụ: hosting for a website, hosting for an application.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hosting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.