taxation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taxation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đánh thuế, hệ thống thuế má.
Definition (English Meaning)
The levying of tax.
Ví dụ Thực tế với 'Taxation'
-
"The government relies on taxation to fund public services."
"Chính phủ dựa vào thuế để tài trợ cho các dịch vụ công."
-
"Taxation is a key source of government revenue."
"Thuế là một nguồn thu chính của chính phủ."
-
"High levels of taxation can discourage investment."
"Mức thuế cao có thể làm nản lòng đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taxation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: taxation
- Adjective: taxable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taxation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Taxation đề cập đến quá trình chính phủ áp đặt và thu thuế từ cá nhân hoặc doanh nghiệp. Nó liên quan đến các khía cạnh pháp lý, kinh tế và chính trị của việc thu thuế. Khác với 'tax' chỉ đơn thuần là khoản tiền phải nộp, 'taxation' mang tính hệ thống và quy trình hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'taxation on', chúng ta nhấn mạnh đối tượng chịu thuế (ví dụ: taxation on property). Khi sử dụng 'taxation of', chúng ta nhấn mạnh hành động đánh thuế (ví dụ: the taxation of income).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taxation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, taxation really impacts the national budget!
|
Ồ, việc đánh thuế thực sự tác động đến ngân sách quốc gia! |
| Phủ định |
Alas, taxation isn't always seen as fair by everyone.
|
Than ôi, việc đánh thuế không phải lúc nào cũng được mọi người coi là công bằng. |
| Nghi vấn |
Hmm, is the taxable income threshold too low?
|
Hmm, liệu ngưỡng thu nhập chịu thuế có quá thấp không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government simplifies the taxation system, more people will pay their taxes on time.
|
Nếu chính phủ đơn giản hóa hệ thống thuế, nhiều người sẽ nộp thuế đúng hạn hơn. |
| Phủ định |
If the investment isn't taxable, it will attract a lot of foreign investors.
|
Nếu khoản đầu tư không bị đánh thuế, nó sẽ thu hút rất nhiều nhà đầu tư nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Will the economy improve if the taxation on small businesses is reduced?
|
Liệu nền kinh tế có cải thiện nếu thuế đánh vào các doanh nghiệp nhỏ được giảm bớt không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the taxation policies were fairer, more people would invest in the economy.
|
Nếu chính sách thuế công bằng hơn, nhiều người sẽ đầu tư vào nền kinh tế hơn. |
| Phủ định |
If the government didn't rely so heavily on taxation, it might not be able to fund public services adequately.
|
Nếu chính phủ không dựa quá nhiều vào thuế, có lẽ sẽ không thể tài trợ đầy đủ cho các dịch vụ công cộng. |
| Nghi vấn |
Would the country's economy improve if more income were taxable?
|
Liệu nền kinh tế của đất nước có cải thiện nếu có nhiều thu nhập chịu thuế hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Taxation is inevitable, isn't it?
|
Thuế má là điều không thể tránh khỏi, phải không? |
| Phủ định |
This income isn't taxable, is it?
|
Thu nhập này không bị đánh thuế, phải không? |
| Nghi vấn |
Taxation doesn't affect everyone, does it?
|
Thuế má không ảnh hưởng đến tất cả mọi người, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government had been debating taxation reform for months before the new policy was finally announced.
|
Chính phủ đã tranh luận về cải cách thuế trong nhiều tháng trước khi chính sách mới được công bố. |
| Phủ định |
The citizens hadn't been expecting such a drastic change in taxation policy before the election.
|
Người dân đã không mong đợi một sự thay đổi mạnh mẽ như vậy trong chính sách thuế trước cuộc bầu cử. |
| Nghi vấn |
Had the company been paying taxable income in multiple countries before they were audited?
|
Công ty đã nộp thu nhập chịu thuế ở nhiều quốc gia trước khi họ bị kiểm toán phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has implemented new taxation policies this year.
|
Chính phủ đã thực hiện các chính sách thuế mới trong năm nay. |
| Phủ định |
The citizens have not accepted the increased taxation rates without protest.
|
Người dân đã không chấp nhận mức thuế tăng mà không phản đối. |
| Nghi vấn |
Has the parliament debated the proposed taxation reforms?
|
Quốc hội đã tranh luận về các cải cách thuế được đề xuất chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government believes taxation is essential for public services.
|
Chính phủ tin rằng thuế là cần thiết cho các dịch vụ công. |
| Phủ định |
She does not think taxation is always fair.
|
Cô ấy không nghĩ rằng thuế lúc nào cũng công bằng. |
| Nghi vấn |
Does the city council discuss taxation policies every month?
|
Hội đồng thành phố có thảo luận về các chính sách thuế mỗi tháng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's taxation is as heavy as the previous year's.
|
Thuế năm nay nặng ngang với năm trước. |
| Phủ định |
Taxable income is less significant than non-taxable income for those below the poverty line.
|
Thu nhập chịu thuế ít quan trọng hơn thu nhập không chịu thuế đối với những người dưới mức nghèo khổ. |
| Nghi vấn |
Is this the least taxable of all investment options?
|
Đây có phải là lựa chọn đầu tư chịu thuế ít nhất không? |