done-up look
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Done-up look'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một diện mạo được tạo kiểu hoặc trang trí cẩn thận; một vẻ ngoài rất thời trang hoặc quyến rũ.
Definition (English Meaning)
An appearance that is carefully styled or decorated; a very fashionable or glamorous appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Done-up look'
-
"She always has a very done-up look for parties."
"Cô ấy luôn có một vẻ ngoài rất được chăm chút cho các bữa tiệc."
-
"The model sported a done-up look with bright red lipstick and a sequined dress."
"Người mẫu khoe vẻ ngoài được trau chuốt với son môi đỏ tươi và chiếc váy đính kim sa."
-
"For the wedding, she went for a completely done-up look."
"Cho đám cưới, cô ấy đã chọn một diện mạo hoàn toàn được chăm chút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Done-up look'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: done-up look
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Done-up look'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ một phong cách ăn mặc hoặc trang điểm cầu kỳ, tỉ mỉ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, làm đẹp, hoặc khi miêu tả những người có phong cách nổi bật. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự chỉnh chu và có chủ ý trong việc tạo dựng hình ảnh cá nhân. Khác với 'casual look' (vẻ ngoài giản dị) hoặc 'natural look' (vẻ ngoài tự nhiên), 'done-up look' nhấn mạnh sự công phu và đôi khi là sự lộng lẫy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Done-up look'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.