(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ makeover
B2

makeover

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thay đổi diện mạo cải tạo tân trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Makeover'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi diện mạo, quá trình cải thiện vẻ ngoài của ai đó bằng cách thay đổi kiểu tóc, quần áo, trang điểm, v.v.

Definition (English Meaning)

A process of improving someone's appearance by giving them a new hairstyle, clothes, makeup, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Makeover'

  • "She had a complete makeover at the beauty salon."

    "Cô ấy đã được thay đổi diện mạo hoàn toàn tại thẩm mỹ viện."

  • "The show helps people get makeovers."

    "Chương trình giúp mọi người thay đổi diện mạo."

  • "This room needs a serious makeover."

    "Căn phòng này cần được cải tạo lại nghiêm túc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Makeover'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: makeover
  • Verb: make over
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Làm đẹp Cải tạo

Ghi chú Cách dùng 'Makeover'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ sự thay đổi lớn và ấn tượng về ngoại hình. Khác với "update" chỉ sự cập nhật, chỉnh sửa nhỏ. "Transformation" có thể được dùng tương đương nhưng mang ý nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả sự thay đổi về tính cách, quan điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"makeover for" được sử dụng để chỉ đối tượng được hưởng lợi từ việc thay đổi diện mạo. Ví dụ: 'She gave herself a makeover for the party.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Makeover'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)