(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glamorous
B2

glamorous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hào nhoáng quyến rũ lộng lẫy sang trọng bóng bẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glamorous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hấp dẫn, quyến rũ, hào nhoáng một cách thú vị và đặc biệt.

Definition (English Meaning)

Attractive in an exciting and special way.

Ví dụ Thực tế với 'Glamorous'

  • "She leads a glamorous life, attending premieres and parties every night."

    "Cô ấy có một cuộc sống hào nhoáng, tham dự các buổi ra mắt phim và tiệc tùng mỗi đêm."

  • "The movie star was known for her glamorous image."

    "Ngôi sao điện ảnh đó nổi tiếng với hình ảnh hào nhoáng của mình."

  • "The hotel was decorated in a glamorous style."

    "Khách sạn được trang trí theo phong cách hào nhoáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glamorous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

plain(giản dị, đơn giản)
unattractive(không hấp dẫn)
ordinary(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thời trang Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Glamorous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'glamorous' thường được dùng để miêu tả người, vật, hoặc địa điểm có vẻ ngoài lộng lẫy, sang trọng và thu hút sự chú ý. Nó khác với 'beautiful' (xinh đẹp) ở chỗ nó nhấn mạnh sự lôi cuốn và có chút gì đó huyền bí, không nhất thiết phải hoàn hảo về mặt thẩm mỹ. So với 'attractive' (hấp dẫn), 'glamorous' mang sắc thái mạnh mẽ và ấn tượng hơn, gợi cảm giác về một cuộc sống thú vị và đáng mơ ước. 'Glamorous' thường gắn liền với giới thượng lưu, người nổi tiếng, và những sự kiện đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

'glamorous in': nhấn mạnh sự quyến rũ, hào nhoáng trong một hoàn cảnh, trang phục, hoặc vai trò cụ thể (e.g., She looked glamorous in her evening gown.). 'glamorous as': sử dụng để so sánh hoặc mô tả ai đó/cái gì đó có vẻ quyến rũ như (e.g., He portrayed the spy as a glamorous and dangerous figure.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glamorous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)