(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ latent
C1

latent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tiềm ẩn ẩn chứa ẩn giấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Latent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại nhưng chưa phát triển hoặc biểu hiện; tiềm ẩn hoặc ẩn giấu.

Definition (English Meaning)

Existing but not yet developed or manifest; hidden or concealed.

Ví dụ Thực tế với 'Latent'

  • "These diseases can remain latent for many years."

    "Những căn bệnh này có thể tiềm ẩn trong nhiều năm."

  • "The virus can remain latent in the body for years before symptoms appear."

    "Vi-rút có thể tiềm ẩn trong cơ thể nhiều năm trước khi các triệu chứng xuất hiện."

  • "She discovered a latent talent for painting."

    "Cô ấy phát hiện ra một tài năng hội họa tiềm ẩn."

  • "There's a latent threat of violence in the air."

    "Có một mối đe dọa bạo lực tiềm ẩn trong không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Latent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dormant(ngủ đông, tiềm tàng)
potential(tiềm năng)
hidden(ẩn, giấu kín)
concealed(che giấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

obvious(rõ ràng)
manifest(biểu hiện, rõ ràng)
apparent(hiển nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

latency(độ trễ (thường trong công nghệ))
incubation(ủ bệnh (trong y học))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau)

Ghi chú Cách dùng 'Latent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'latent' thường được sử dụng để mô tả những khả năng, phẩm chất, hoặc bệnh tật đang tồn tại bên trong nhưng chưa thể hiện ra bên ngoài. Nó nhấn mạnh sự tiềm tàng và khả năng phát triển trong tương lai. Sự khác biệt với 'dormant' là 'latent' nhấn mạnh sự tồn tại liên tục, trong khi 'dormant' nhấn mạnh sự tạm thời không hoạt động. So với 'potential', 'latent' thường ám chỉ điều gì đó đã tồn tại ở một mức độ nào đó, thay vì chỉ là khả năng thuần túy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'latent in' được sử dụng để chỉ ra điều gì đó tiềm ẩn bên trong một người, một vật, hoặc một tình huống. Ví dụ: 'latent talent in her'. 'Latent within' cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự ẩn chứa sâu bên trong. Ví dụ: 'the latent danger within the system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Latent'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The potential of the technology, which remained latent for years, is now being realized.
Tiềm năng của công nghệ, thứ vẫn còn tiềm ẩn trong nhiều năm, giờ đây đang được hiện thực hóa.
Phủ định
The problem, which was not latently obvious to everyone, required careful analysis to uncover.
Vấn đề, vốn không tiềm ẩn một cách rõ ràng với mọi người, đòi hỏi sự phân tích cẩn thận để khám phá ra.
Nghi vấn
Is there a latent talent, which lies hidden within her, waiting to be discovered?
Có một tài năng tiềm ẩn nào, thứ đang ẩn giấu bên trong cô ấy, chờ đợi được khám phá không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied harder, I could access my latent potential now.
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi có thể tiếp cận được tiềm năng tiềm ẩn của mình bây giờ.
Phủ định
If she hadn't been so afraid, she might latently show her talent to the world.
Nếu cô ấy không quá sợ hãi, cô ấy có thể ngấm ngầm thể hiện tài năng của mình cho thế giới.
Nghi vấn
If he had taken the job, would his latent skills be more evident?
Nếu anh ấy đã nhận công việc đó, liệu những kỹ năng tiềm ẩn của anh ấy có rõ ràng hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a student studies hard, their latent potential becomes apparent.
Nếu một học sinh học hành chăm chỉ, tiềm năng tiềm ẩn của họ sẽ trở nên rõ ràng.
Phủ định
If a seed doesn't get enough water, its latent ability to grow doesn't activate.
Nếu một hạt giống không nhận đủ nước, khả năng tiềm ẩn phát triển của nó sẽ không được kích hoạt.
Nghi vấn
If a person practices daily, does their latent talent start to emerge?
Nếu một người luyện tập hàng ngày, tài năng tiềm ẩn của họ có bắt đầu xuất hiện không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has discovered the latent talent within himself.
Người nghệ sĩ đã khám phá ra tài năng tiềm ẩn bên trong chính mình.
Phủ định
The disease has not shown any latently detectable symptoms until recently.
Căn bệnh đã không cho thấy bất kỳ triệu chứng có thể phát hiện tiềm ẩn nào cho đến gần đây.
Nghi vấn
Has the company exploited the latent potential of its new technology?
Công ty đã khai thác tiềm năng tiềm ẩn của công nghệ mới của mình chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The potential for conflict in the region is more latent than obvious to outside observers.
Tiềm năng xung đột trong khu vực tiềm ẩn hơn là rõ ràng đối với những người quan sát bên ngoài.
Phủ định
The symptoms of the disease are not as latent as the doctors initially believed; they are becoming increasingly apparent.
Các triệu chứng của bệnh không tiềm ẩn như các bác sĩ ban đầu tin; chúng đang ngày càng trở nên rõ ràng.
Nghi vấn
Is the risk of a cyberattack more latent now than it was last year?
Liệu nguy cơ tấn công mạng hiện nay có tiềm ẩn hơn so với năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)