dosage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dosage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liều lượng; kích cỡ hoặc tần suất của một liều thuốc.
Definition (English Meaning)
The size or frequency of a dose of a medicine or drug.
Ví dụ Thực tế với 'Dosage'
-
"The doctor prescribed a high dosage of antibiotics."
"Bác sĩ đã kê một liều lượng kháng sinh cao."
-
"The correct dosage is essential for effective treatment."
"Liều lượng chính xác là rất cần thiết để điều trị hiệu quả."
-
"The label clearly states the recommended dosage."
"Nhãn ghi rõ liều lượng khuyến cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dosage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dosage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dosage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dosage chỉ định lượng thuốc hoặc chất khác được dùng trong một lần hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó nhấn mạnh vào sự chính xác và tuân thủ theo hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Cần phân biệt với 'dose' (liều), là lượng thuốc đơn lẻ được dùng một lần. 'Dosage' bao hàm cả tần suất sử dụng, ví dụ: 'the correct dosage is one tablet three times a day'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dosage of' được sử dụng để chỉ liều lượng của một loại thuốc cụ thể. Ví dụ: 'the correct dosage of ibuprofen'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dosage'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He needs to adjust his dosage of medication.
|
Anh ấy cần điều chỉnh liều lượng thuốc của mình. |
| Phủ định |
They did not specify the exact dosage.
|
Họ đã không chỉ định liều lượng chính xác. |
| Nghi vấn |
What is the recommended dosage for this supplement?
|
Liều lượng khuyến cáo cho thực phẩm bổ sung này là bao nhiêu? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor had prescribed the correct dosage, the patient would be feeling much better now.
|
Nếu bác sĩ đã kê đúng liều lượng thuốc, thì bệnh nhân đã cảm thấy khỏe hơn nhiều rồi. |
| Phủ định |
If the lab hadn't miscalculated the dosage, the experiment wouldn't have failed so spectacularly.
|
Nếu phòng thí nghiệm không tính toán sai liều lượng, thí nghiệm đã không thất bại thảm hại đến vậy. |
| Nghi vấn |
If you had known the correct dosage, would you be so worried about the consequences now?
|
Nếu bạn đã biết liều lượng chính xác, thì giờ bạn có lo lắng về hậu quả đến vậy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor prescribed a dosage of 500mg twice a day.
|
Bác sĩ kê đơn với liều lượng 500mg hai lần một ngày. |
| Phủ định |
The patient did not understand the prescribed dosage.
|
Bệnh nhân không hiểu liều lượng được kê đơn. |
| Nghi vấn |
What dosage did the doctor recommend for the children?
|
Liều lượng nào bác sĩ khuyến nghị cho trẻ em? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's dosage is carefully monitored by the nurses.
|
Liều lượng thuốc của bệnh nhân được các y tá theo dõi cẩn thận. |
| Phủ định |
That company's dosage recommendations aren't always accurate.
|
Các khuyến nghị về liều lượng của công ty đó không phải lúc nào cũng chính xác. |
| Nghi vấn |
Is the child's dosage appropriate for their age and weight?
|
Liều lượng của đứa trẻ có phù hợp với tuổi và cân nặng của chúng không? |