prescription
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prescription'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỉ dẫn được viết bởi một bác sĩ, cho phép bệnh nhân được cung cấp thuốc hoặc điều trị.
Definition (English Meaning)
An instruction written by a medical practitioner that authorizes a patient to be provided a medicine or treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Prescription'
-
"The doctor gave me a prescription for antibiotics."
"Bác sĩ đã cho tôi một đơn thuốc kháng sinh."
-
"I need to get my prescription refilled."
"Tôi cần lấy thuốc theo đơn của tôi."
-
"The pharmacist wouldn't give me the medication without a valid prescription."
"Dược sĩ sẽ không cho tôi thuốc nếu không có đơn thuốc hợp lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prescription'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prescription'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Prescription’ thường đề cập đến một đơn thuốc hợp lệ, được cấp bởi một chuyên gia y tế có trình độ (ví dụ: bác sĩ, nha sĩ, y tá) cho một loại thuốc cụ thể. Nó cũng có thể đề cập đến chính loại thuốc được kê đơn đó. Trong các ngữ cảnh pháp lý và y tế, nó thường mang ý nghĩa chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Prescription for’ thường được dùng để chỉ mục đích của đơn thuốc (ví dụ: ‘a prescription for antibiotics’). ‘Prescription on’ ít phổ biến hơn, thường chỉ sự kiểm soát hoặc quy định được áp đặt bởi đơn thuốc (ví dụ: ‘prescription on opioid use’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prescription'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.