frequency
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frequency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tần số; sự thường xuyên; mức độ thường xuyên xảy ra hoặc lặp lại của một việc gì đó trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc trong một mẫu cụ thể.
Definition (English Meaning)
the rate at which something happens or is repeated over a particular period of time or in a particular sample.
Ví dụ Thực tế với 'Frequency'
-
"The frequency of these attacks has increased dramatically."
"Tần suất của những cuộc tấn công này đã tăng lên đáng kể."
-
"We attend church with some frequency."
"Chúng tôi đi nhà thờ khá thường xuyên."
-
"The higher the frequency, the shorter the wavelength."
"Tần số càng cao thì bước sóng càng ngắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frequency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frequency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'frequency' thường được sử dụng để chỉ số lần một sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học (ví dụ: tần số sóng) đến đời sống hàng ngày (ví dụ: tần suất bạn đi tập thể dục). Sự khác biệt với 'rate' là 'frequency' nhấn mạnh vào sự lặp lại, trong khi 'rate' nhấn mạnh vào tốc độ thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường đi sau 'frequency' để chỉ đối tượng hoặc sự kiện mà tần số được đề cập đến. Ví dụ: 'the frequency of earthquakes' (tần suất động đất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frequency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.