doublet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doublet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cặp vật giống nhau hoặc liên quan chặt chẽ với nhau.
Definition (English Meaning)
A pair of things that resemble each other or are closely associated.
Ví dụ Thực tế với 'Doublet'
-
"The words 'shirt' and 'skirt' are a doublet, both deriving from the Old Norse word 'skyrta'."
"Các từ 'shirt' (áo sơ mi) và 'skirt' (váy) là một doublet, cả hai đều bắt nguồn từ từ 'skyrta' trong tiếng Na Uy cổ."
-
"The linguistic doublet reveals the evolution of language over time."
"Doublet ngôn ngữ học cho thấy sự tiến hóa của ngôn ngữ theo thời gian."
-
"He was dressed in a fine velvet doublet."
"Anh ấy mặc một chiếc áo doublet bằng nhung mịn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doublet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doublet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doublet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngôn ngữ học, 'doublet' chỉ hai từ có chung nguồn gốc nhưng đi theo các con đường phát triển khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về cách viết và ý nghĩa. Sự khác biệt này có thể do ảnh hưởng của ngôn ngữ khác hoặc do quá trình phát triển tự nhiên của ngôn ngữ. Ví dụ, 'chief' và 'chef' là một doublet có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ. Trong lịch sử, 'doublet' là một loại áo khoác ngắn, bó sát, thường được mặc bởi nam giới từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 17. Lưu ý sự khác biệt về ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doublet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.