(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doublet
C1

doublet

noun

Nghĩa tiếng Việt

từ song sinh (trong ngôn ngữ học) áo doublet (trong lịch sử)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doublet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cặp vật giống nhau hoặc liên quan chặt chẽ với nhau.

Definition (English Meaning)

A pair of things that resemble each other or are closely associated.

Ví dụ Thực tế với 'Doublet'

  • "The words 'shirt' and 'skirt' are a doublet, both deriving from the Old Norse word 'skyrta'."

    "Các từ 'shirt' (áo sơ mi) và 'skirt' (váy) là một doublet, cả hai đều bắt nguồn từ từ 'skyrta' trong tiếng Na Uy cổ."

  • "The linguistic doublet reveals the evolution of language over time."

    "Doublet ngôn ngữ học cho thấy sự tiến hóa của ngôn ngữ theo thời gian."

  • "He was dressed in a fine velvet doublet."

    "Anh ấy mặc một chiếc áo doublet bằng nhung mịn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doublet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: doublet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pair(cặp)
couple(đôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cognate(từ cùng gốc) etymology(nguồn gốc từ)
historical clothing(trang phục lịch sử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Doublet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngôn ngữ học, 'doublet' chỉ hai từ có chung nguồn gốc nhưng đi theo các con đường phát triển khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về cách viết và ý nghĩa. Sự khác biệt này có thể do ảnh hưởng của ngôn ngữ khác hoặc do quá trình phát triển tự nhiên của ngôn ngữ. Ví dụ, 'chief' và 'chef' là một doublet có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ. Trong lịch sử, 'doublet' là một loại áo khoác ngắn, bó sát, thường được mặc bởi nam giới từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 17. Lưu ý sự khác biệt về ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doublet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)