cognate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ có cùng nguồn gốc với một từ khác, có thể trong cùng một ngôn ngữ hoặc một ngôn ngữ khác.
Definition (English Meaning)
A word that has the same origin as another word, either in the same language or a different one.
Ví dụ Thực tế với 'Cognate'
-
""Doctor" in English and "docteur" in French are cognates."
"Từ "doctor" trong tiếng Anh và "docteur" trong tiếng Pháp là những từ cùng gốc."
-
"Many English words are cognates of Latin words."
"Nhiều từ tiếng Anh là từ cùng gốc với các từ tiếng Latin."
-
"Identifying cognates can help you understand new vocabulary more easily."
"Xác định các từ cùng gốc có thể giúp bạn hiểu từ vựng mới dễ dàng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cognate
- Adjective: cognate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cognates are often similar in form and meaning. Understanding cognates can greatly assist in language learning.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognate'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cognate relationships between languages are often revealed through etymological analysis.
|
Mối quan hệ đồng nguyên giữa các ngôn ngữ thường được tiết lộ thông qua phân tích từ nguyên. |
| Phủ định |
The word's origin is not considered cognate to any known language family.
|
Nguồn gốc của từ này không được coi là đồng nguyên với bất kỳ ngữ hệ nào đã biết. |
| Nghi vấn |
Is the linguistic connection considered cognate or merely a borrowing?
|
Kết nối ngôn ngữ đó được coi là đồng nguyên hay chỉ đơn thuần là một sự vay mượn? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
"Cognate" words are easy to recognize, aren't they?
|
Những từ "cùng gốc" rất dễ nhận ra, phải không? |
| Phủ định |
That word isn't cognate with any English term, is it?
|
Từ đó không cùng gốc với bất kỳ thuật ngữ tiếng Anh nào, phải không? |
| Nghi vấn |
The linguistic relation between these two languages are cognate, aren't they?
|
Mối quan hệ ngôn ngữ giữa hai ngôn ngữ này là cùng gốc, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Cognate words can help language learners understand new vocabulary more easily.
|
Những từ đồng nguyên có thể giúp người học ngôn ngữ hiểu từ vựng mới dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
This word isn't cognate with any words I know in other languages.
|
Từ này không đồng nguyên với bất kỳ từ nào tôi biết trong các ngôn ngữ khác. |
| Nghi vấn |
Which languages share many cognate terms related to science?
|
Những ngôn ngữ nào chia sẻ nhiều thuật ngữ đồng nguyên liên quan đến khoa học? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students are going to learn that 'night' in English and 'Nacht' in German are cognate words.
|
Các sinh viên sẽ học rằng 'night' trong tiếng Anh và 'Nacht' trong tiếng Đức là những từ đồng gốc. |
| Phủ định |
I am not going to assume that all similar-sounding words between languages are going to be cognate.
|
Tôi sẽ không cho rằng tất cả các từ có âm thanh tương tự giữa các ngôn ngữ đều là từ đồng gốc. |
| Nghi vấn |
Are we going to use the cognate nature of Spanish and Portuguese to help us learn faster?
|
Chúng ta có định sử dụng bản chất đồng gốc của tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha để giúp chúng ta học nhanh hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have been studying cognate words between English and Spanish to improve my vocabulary.
|
Tôi đã và đang nghiên cứu các từ đồng nguyên giữa tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha để cải thiện vốn từ vựng của mình. |
| Phủ định |
She hasn't been using cognate recognition strategies while learning French vocabulary.
|
Cô ấy đã không sử dụng các chiến lược nhận diện từ đồng nguyên trong khi học từ vựng tiếng Pháp. |
| Nghi vấn |
Have you been exploring cognate relationships in Romance languages for your linguistics project?
|
Bạn đã và đang khám phá các mối quan hệ đồng nguyên trong các ngôn ngữ Roman cho dự án ngôn ngữ học của bạn phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had known that "hotel" and "khách sạn" are cognates; it would have made learning Vietnamese easier.
|
Tôi ước tôi đã biết rằng "hotel" và "khách sạn" là những từ cùng gốc; nó sẽ làm cho việc học tiếng Việt dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If only I hadn't assumed cognates were always perfectly identical in meaning, I wouldn't have made that embarrassing mistake.
|
Giá mà tôi đừng cho rằng các từ cùng gốc luôn hoàn toàn giống nhau về nghĩa, tôi đã không mắc phải sai lầm đáng xấu hổ đó. |
| Nghi vấn |
If only more people would realize how helpful it could be to recognize cognate words when learning a new language?
|
Giá mà nhiều người nhận ra việc nhận biết các từ cùng gốc có thể hữu ích như thế nào khi học một ngôn ngữ mới? |