drawback
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drawback'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bất lợi hoặc vấn đề khiến một điều gì đó trở nên kém hấp dẫn hơn.
Definition (English Meaning)
A disadvantage or problem that makes something a less attractive idea.
Ví dụ Thực tế với 'Drawback'
-
"One drawback of living in the city is the high cost of rent."
"Một nhược điểm của việc sống ở thành phố là chi phí thuê nhà cao."
-
"The main drawback of the car is its high price."
"Nhược điểm chính của chiếc xe là giá thành cao."
-
"Despite the drawbacks, the project was a success."
"Mặc dù có những nhược điểm, dự án vẫn thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drawback'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drawback'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Drawback thường được sử dụng để chỉ những hạn chế, nhược điểm hoặc mặt trái của một kế hoạch, sản phẩm, hoặc tình huống nào đó. Nó nhấn mạnh vào những khía cạnh tiêu cực có thể làm giảm giá trị hoặc hiệu quả của điều gì đó. Khác với 'disadvantage' mang nghĩa chung chung hơn, 'drawback' thường ám chỉ những khía cạnh cụ thể và dễ nhận thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Drawback đi với 'of' để chỉ nhược điểm của cái gì đó (drawback of the plan). Drawback đi với 'to' để chỉ nhược điểm đối với cái gì đó (drawback to the environment).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drawback'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.