(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dreariness
C1

dreariness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tẻ nhạt sự ảm đạm sự buồn tẻ sự u ám nỗi buồn chán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dreariness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự tẻ nhạt; nỗi buồn, sự u ám hoặc sự buồn tẻ.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being dreary; sadness, gloominess, or dullness.

Ví dụ Thực tế với 'Dreariness'

  • "The dreariness of the winter landscape made her feel melancholic."

    "Sự tẻ nhạt của cảnh quan mùa đông khiến cô cảm thấy u sầu."

  • "The dreariness of the office made it hard to stay motivated."

    "Sự tẻ nhạt của văn phòng khiến việc giữ động lực trở nên khó khăn."

  • "He tried to escape the dreariness of his routine by traveling."

    "Anh ấy đã cố gắng thoát khỏi sự tẻ nhạt của thói quen bằng cách đi du lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dreariness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dreariness
  • Adjective: dreary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerfulness(sự vui vẻ)
brightness(sự tươi sáng)
joyfulness(sự vui sướng)

Từ liên quan (Related Words)

monotony(sự đơn điệu)
tedium(sự buồn tẻ)
depression(sự trầm cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Dreariness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dreariness' nhấn mạnh sự thiếu sức sống, niềm vui hoặc sự hứng thú. Nó thường liên quan đến cảm giác buồn bã, chán nản và thiếu sinh khí. So với 'sadness', 'dreariness' có xu hướng mô tả một trạng thái kéo dài và bao trùm hơn, thường liên quan đến môi trường hoặc hoàn cảnh hơn là một cảm xúc nhất thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In dreariness’ thường mô tả việc tồn tại hoặc sống trong một trạng thái tẻ nhạt. ‘Of dreariness’ thường chỉ bản chất tẻ nhạt của một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dreariness'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dreary weather affected everyone's mood.
Thời tiết ảm đạm ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người.
Phủ định
The constant dreariness did not improve the city's appeal to tourists.
Sự ảm đạm liên tục không cải thiện sức hấp dẫn của thành phố đối với khách du lịch.
Nghi vấn
Does this dreary outlook depress you?
Quan điểm ảm đạm này có làm bạn buồn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)