dreariness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dreariness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự tẻ nhạt; nỗi buồn, sự u ám hoặc sự buồn tẻ.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being dreary; sadness, gloominess, or dullness.
Ví dụ Thực tế với 'Dreariness'
-
"The dreariness of the winter landscape made her feel melancholic."
"Sự tẻ nhạt của cảnh quan mùa đông khiến cô cảm thấy u sầu."
-
"The dreariness of the office made it hard to stay motivated."
"Sự tẻ nhạt của văn phòng khiến việc giữ động lực trở nên khó khăn."
-
"He tried to escape the dreariness of his routine by traveling."
"Anh ấy đã cố gắng thoát khỏi sự tẻ nhạt của thói quen bằng cách đi du lịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dreariness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dreariness
- Adjective: dreary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dreariness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dreariness' nhấn mạnh sự thiếu sức sống, niềm vui hoặc sự hứng thú. Nó thường liên quan đến cảm giác buồn bã, chán nản và thiếu sinh khí. So với 'sadness', 'dreariness' có xu hướng mô tả một trạng thái kéo dài và bao trùm hơn, thường liên quan đến môi trường hoặc hoàn cảnh hơn là một cảm xúc nhất thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In dreariness’ thường mô tả việc tồn tại hoặc sống trong một trạng thái tẻ nhạt. ‘Of dreariness’ thường chỉ bản chất tẻ nhạt của một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dreariness'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dreary weather affected everyone's mood.
|
Thời tiết ảm đạm ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người. |
| Phủ định |
The constant dreariness did not improve the city's appeal to tourists.
|
Sự ảm đạm liên tục không cải thiện sức hấp dẫn của thành phố đối với khách du lịch. |
| Nghi vấn |
Does this dreary outlook depress you?
|
Quan điểm ảm đạm này có làm bạn buồn không? |