(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bleakness
C1

bleakness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ảm đạm sự tiêu điều sự hoang vắng nỗi hiu quạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bleakness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự ảm đạm; sự hoang vắng, tiêu điều.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being bleak; desolation, dreariness.

Ví dụ Thực tế với 'Bleakness'

  • "The bleakness of the landscape was overwhelming."

    "Sự tiêu điều của cảnh quan thật choáng ngợp."

  • "She couldn't shake off the bleakness that enveloped her after the bad news."

    "Cô ấy không thể rũ bỏ sự ảm đạm bao trùm lấy mình sau tin xấu."

  • "The economic bleakness of the region led to widespread unemployment."

    "Sự ảm đạm kinh tế của khu vực dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bleakness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bleakness
  • Adjective: bleak
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerfulness(sự vui vẻ, phấn khởi)
brightness(sự tươi sáng)
hopefulness(sự đầy hy vọng)

Từ liên quan (Related Words)

winter(mùa đông)
poverty(sự nghèo đói)
isolation(sự cô lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tâm lý học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Bleakness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bleakness nhấn mạnh sự thiếu sức sống, sự trống rỗng và thường mang tính chất khắc nghiệt, lạnh lẽo về cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Khác với 'sadness' (buồn bã) là một cảm xúc chủ quan, 'bleakness' thường mang tính khách quan, mô tả một tình trạng, hoàn cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **bleakness of**: Thường đi kèm với một địa điểm, tình huống, hoặc thời tiết, nhấn mạnh sự ảm đạm của nó. Ví dụ: 'the bleakness of winter'. * **in bleakness**: Mô tả trạng thái mà một người hoặc một vật đang trải qua sự ảm đạm. Ví dụ: 'living in bleakness'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bleakness'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sky is gray, the bleakness of the landscape intensifies.
Nếu bầu trời xám xịt, sự ảm đạm của cảnh quan tăng lên.
Phủ định
When the sun shines, the bleakness doesn't feel so overwhelming.
Khi mặt trời chiếu sáng, sự ảm đạm không còn cảm thấy quá sức nữa.
Nghi vấn
If the wind is strong, does the bleakness of the area become more apparent?
Nếu gió mạnh, sự ảm đạm của khu vực có trở nên rõ ràng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)