dregs
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dregs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cặn, bã (phần còn lại của chất lỏng trong vật chứa, cùng với cặn hoặc bã). Nghĩa bóng: những phần tử xấu nhất, thấp kém nhất của xã hội.
Definition (English Meaning)
The remnants of a liquid left in a container, together with any sediment or grounds.
Ví dụ Thực tế với 'Dregs'
-
"The dregs of society often end up in prison."
"Những phần tử cặn bã của xã hội thường kết thúc trong tù."
-
"He drank the coffee down to the dregs."
"Anh ta uống cạn cốc cà phê, đến cả cặn."
-
"They are the dregs of humanity."
"Họ là những cặn bã của nhân loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dregs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dregs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dregs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dregs' thường được dùng để chỉ phần cặn lắng đọng ở đáy cốc, chai, hoặc thùng chứa các loại chất lỏng như cà phê, rượu, bia, v.v. Về mặt nghĩa bóng, 'dregs' chỉ những thành phần tồi tệ nhất, đáng khinh nhất của một nhóm người, xã hội, hoặc tổ chức. Sắc thái tiêu cực rất mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dregs of' được sử dụng để chỉ 'cặn của' hoặc 'những thành phần tồi tệ nhất của'. Ví dụ: 'the dregs of society' (những thành phần cặn bã của xã hội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dregs'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you only drink the dregs of the coffee, you get a more bitter taste.
|
Nếu bạn chỉ uống cặn cà phê, bạn sẽ cảm thấy vị đắng hơn. |
| Phủ định |
If the barrel isn't cleaned properly, the dregs don't settle to the bottom.
|
Nếu thùng không được làm sạch đúng cách, cặn bã sẽ không lắng xuống đáy. |
| Nghi vấn |
If you filter the juice, do the dregs remain?
|
Nếu bạn lọc nước ép, cặn có còn lại không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dregs of society often face many challenges.
|
Những cặn bã của xã hội thường phải đối mặt với nhiều thử thách. |
| Phủ định |
Are there any dregs remaining in your coffee cup?
|
Có cặn bã nào còn sót lại trong tách cà phê của bạn không? |
| Nghi vấn |
No, I didn't find any dregs in the bottom of the barrel.
|
Không, tôi không tìm thấy cặn bã nào ở đáy thùng. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't drunk the coffee, now I'm stuck with the bitter dregs.
|
Tôi ước tôi đã không uống cà phê, bây giờ tôi phải chịu đựng phần cặn đắng chát. |
| Phủ định |
If only the workers hadn't left the dregs of the paint in the bucket; now it's ruined.
|
Giá mà công nhân không để lại cặn sơn trong xô; giờ thì nó hỏng rồi. |
| Nghi vấn |
If only they wouldn't leave the dregs in the bottle every time, would they learn?
|
Giá mà họ không để lại cặn trong chai mỗi lần, liệu họ có học được không? |