drencher
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drencher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trận mưa lớn; mưa như trút nước.
Definition (English Meaning)
A heavy fall of rain; a downpour.
Ví dụ Thực tế với 'Drencher'
-
"We got caught in a real drencher on the way home."
"Chúng tôi bị mắc kẹt trong một trận mưa như trút nước trên đường về nhà."
-
"The garden was soaked after the sudden drencher."
"Khu vườn bị ướt đẫm sau trận mưa như trút nước bất ngờ."
-
"He needed a drencher for the calves because they were too small to drink from a trough."
"Anh ấy cần một drencher cho những con bê con vì chúng còn quá nhỏ để uống từ máng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drencher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drencher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drencher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'drencher' thường dùng để chỉ một trận mưa rất lớn và đột ngột, làm ướt sũng mọi thứ. Nó nhấn mạnh vào mức độ mạnh và khả năng làm ướt của cơn mưa. So với 'shower', 'drencher' mạnh hơn nhiều. 'Downpour' là một từ đồng nghĩa gần gũi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drencher'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.