(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ downpour
B2

downpour

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mưa như trút nước mưa tầm tã mưa lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downpour'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trận mưa lớn, mưa như trút nước.

Definition (English Meaning)

A heavy fall of rain.

Ví dụ Thực tế với 'Downpour'

  • "We got caught in a downpour on the way home."

    "Chúng tôi bị mắc kẹt trong một trận mưa lớn trên đường về nhà."

  • "The downpour lasted for an hour."

    "Trận mưa lớn kéo dài cả tiếng đồng hồ."

  • "The downpour caused flooding in several areas of the city."

    "Trận mưa lớn gây ra lũ lụt ở nhiều khu vực của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Downpour'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: downpour
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

drizzle(mưa phùn)
sprinkle(mưa lất phất)

Từ liên quan (Related Words)

flood(lũ lụt)
thunderstorm(giông bão)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Downpour'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'downpour' diễn tả một lượng mưa lớn, thường là đột ngột và dữ dội. Nó nhấn mạnh vào cường độ của cơn mưa. Khác với 'shower' (mưa rào) thường ngắn và nhẹ hơn, 'downpour' mang tính chất kéo dài và mạnh mẽ hơn. So với 'rainstorm' (bão mưa), 'downpour' có thể không nhất thiết đi kèm với gió mạnh hoặc các hiện tượng thời tiết cực đoan khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Downpour'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the sudden downpour ruined the picnic is undeniable.
Việc cơn mưa lớn đột ngột làm hỏng buổi dã ngoại là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the downpour will continue or not is uncertain.
Liệu trận mưa lớn có tiếp tục hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why the downpour started so suddenly is a mystery.
Tại sao trận mưa lớn lại bắt đầu đột ngột như vậy là một bí ẩn.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is going to downpour this afternoon, so remember your umbrella.
Trời sẽ mưa lớn vào chiều nay, vì vậy hãy nhớ mang theo ô của bạn.
Phủ định
It is not going to downpour tonight, so we can have dinner outside.
Tối nay trời sẽ không mưa lớn, vì vậy chúng ta có thể ăn tối bên ngoài.
Nghi vấn
Is it going to downpour while we are hiking?
Trời có mưa lớn khi chúng ta đang đi bộ đường dài không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Yesterday, there was a sudden downpour that flooded the streets.
Hôm qua, có một trận mưa như trút nước bất ngờ làm ngập đường phố.
Phủ định
There wasn't a downpour last week, so the farmers were worried about their crops.
Không có trận mưa lớn nào vào tuần trước, vì vậy nông dân lo lắng về mùa màng của họ.
Nghi vấn
Did the downpour cause any damage to the roof?
Trận mưa lớn có gây ra thiệt hại nào cho mái nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)