drilling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drilling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động khoan một lỗ bằng máy khoan.
Definition (English Meaning)
The act of making a hole with a drill.
Ví dụ Thực tế với 'Drilling'
-
"The drilling for oil was successful."
"Việc khoan dầu đã thành công."
-
"The drilling operation is expected to last several weeks."
"Hoạt động khoan dự kiến sẽ kéo dài vài tuần."
-
"We need more drilling on grammar rules."
"Chúng ta cần thực hành nhiều hơn về các quy tắc ngữ pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drilling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drilling
- Verb: drill
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drilling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Drilling’ ở dạng danh từ thường ám chỉ quá trình hoặc hoạt động khoan, đào để tạo lỗ, ví dụ như trong xây dựng, khai thác dầu mỏ, hoặc quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Drilling for’ dùng để chỉ việc khoan để tìm kiếm một cái gì đó (ví dụ: dầu). ‘Drilling in’ dùng để chỉ việc khoan vào một vật liệu cụ thể. ‘Drilling of’ thường được sử dụng để mô tả việc khoan một cái gì đó (ví dụ: Drilling of oil wells).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drilling'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To drill for oil is a risky but potentially rewarding venture.
|
Việc khoan dầu là một hoạt động mạo hiểm nhưng có tiềm năng mang lại lợi nhuận. |
| Phủ định |
It's important not to drill without proper safety measures.
|
Điều quan trọng là không khoan mà không có các biện pháp an toàn thích hợp. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to drill in that location?
|
Tại sao họ quyết định khoan ở địa điểm đó? |