(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drilling
B2

drilling

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoan sự khoan luyện tập huấn luyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drilling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động khoan một lỗ bằng máy khoan.

Definition (English Meaning)

The act of making a hole with a drill.

Ví dụ Thực tế với 'Drilling'

  • "The drilling for oil was successful."

    "Việc khoan dầu đã thành công."

  • "The drilling operation is expected to last several weeks."

    "Hoạt động khoan dự kiến sẽ kéo dài vài tuần."

  • "We need more drilling on grammar rules."

    "Chúng ta cần thực hành nhiều hơn về các quy tắc ngữ pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drilling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drilling
  • Verb: drill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

boring(khoan, đào)
practice(thực hành, luyện tập)
training(huấn luyện)

Trái nghĩa (Antonyms)

creation(tạo ra)
innovation(đổi mới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Xây dựng Quân sự Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Drilling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Drilling’ ở dạng danh từ thường ám chỉ quá trình hoặc hoạt động khoan, đào để tạo lỗ, ví dụ như trong xây dựng, khai thác dầu mỏ, hoặc quân sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

‘Drilling for’ dùng để chỉ việc khoan để tìm kiếm một cái gì đó (ví dụ: dầu). ‘Drilling in’ dùng để chỉ việc khoan vào một vật liệu cụ thể. ‘Drilling of’ thường được sử dụng để mô tả việc khoan một cái gì đó (ví dụ: Drilling of oil wells).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drilling'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To drill for oil is a risky but potentially rewarding venture.
Việc khoan dầu là một hoạt động mạo hiểm nhưng có tiềm năng mang lại lợi nhuận.
Phủ định
It's important not to drill without proper safety measures.
Điều quan trọng là không khoan mà không có các biện pháp an toàn thích hợp.
Nghi vấn
Why did they decide to drill in that location?
Tại sao họ quyết định khoan ở địa điểm đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)