(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ military training
B2

military training

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

huấn luyện quân sự đào tạo quân sự rèn luyện quân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military training'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự huấn luyện về các kỹ năng và kiến thức cần thiết để thực hiện các chức năng quân sự cụ thể.

Definition (English Meaning)

Instruction in the skills and knowledge necessary to perform specific military functions.

Ví dụ Thực tế với 'Military training'

  • "The recruits are undergoing intensive military training."

    "Các tân binh đang trải qua khóa huấn luyện quân sự chuyên sâu."

  • "Military training is compulsory for all male citizens above 18."

    "Huấn luyện quân sự là bắt buộc đối với tất cả công dân nam trên 18 tuổi."

  • "She received extensive military training in weapons handling."

    "Cô ấy đã được huấn luyện quân sự chuyên sâu về sử dụng vũ khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Military training'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: military training
  • Adjective: military
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

combat training(huấn luyện chiến đấu)
basic training(huấn luyện cơ bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Military training'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ quá trình đào tạo bài bản, có hệ thống, nhằm trang bị cho cá nhân những năng lực cần thiết để phục vụ trong quân đội hoặc thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến quân sự. Khác với 'military exercise' (diễn tập quân sự) mang tính thực hành, mô phỏng tình huống chiến đấu, 'military training' tập trung vào việc truyền đạt kiến thức và rèn luyện kỹ năng cơ bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Training in' nhấn mạnh vào lĩnh vực, kỹ năng cụ thể được huấn luyện (ví dụ: training in marksmanship). 'Training for' nhấn mạnh mục đích của huấn luyện (ví dụ: training for combat).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Military training'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will attend military training next year.
Anh ấy sẽ tham gia huấn luyện quân sự vào năm tới.
Phủ định
They are not going to conduct military training exercises this month.
Họ sẽ không tiến hành các cuộc tập trận huấn luyện quân sự trong tháng này.
Nghi vấn
Will the new recruits undergo military training?
Liệu những tân binh có trải qua huấn luyện quân sự không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)