(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oil rig
B2

oil rig

noun

Nghĩa tiếng Việt

giàn khoan dầu cụm khoan dầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oil rig'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc với thiết bị để khoan giếng dầu, đặc biệt là ngoài khơi.

Definition (English Meaning)

A structure with equipment for drilling an oil well, especially offshore.

Ví dụ Thực tế với 'Oil rig'

  • "He works on an oil rig in the Gulf of Mexico."

    "Anh ấy làm việc trên một giàn khoan dầu ở Vịnh Mexico."

  • "The oil rig was damaged by the hurricane."

    "Giàn khoan dầu bị hư hại bởi cơn bão."

  • "Working on an oil rig is a dangerous job."

    "Làm việc trên giàn khoan dầu là một công việc nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oil rig'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oil rig
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Dầu khí

Ghi chú Cách dùng 'Oil rig'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một cơ sở hạ tầng phức tạp được sử dụng để khai thác dầu từ lòng đất hoặc đáy biển. 'Offshore oil rig' đặc biệt nhấn mạnh vị trí ngoài khơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

'On an oil rig' thường dùng để chỉ vị trí làm việc hoặc sinh sống. 'At an oil rig' dùng để chỉ địa điểm cụ thể hơn hoặc khi nói về việc đến một giàn khoan dầu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oil rig'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He avoids working on an oil rig because of the dangers.
Anh ấy tránh làm việc trên giàn khoan dầu vì những nguy hiểm.
Phủ định
She doesn't mind inspecting an oil rig if the pay is good.
Cô ấy không ngại kiểm tra giàn khoan dầu nếu lương cao.
Nghi vấn
Do you enjoy learning about the construction of an oil rig?
Bạn có thích tìm hiểu về cấu trúc của một giàn khoan dầu không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The oil rig is a complex structure used for drilling offshore oil wells.
Giàn khoan dầu là một cấu trúc phức tạp được sử dụng để khoan các giếng dầu ngoài khơi.
Phủ định
That oil rig isn't operating due to maintenance issues.
Giàn khoan dầu đó không hoạt động do các vấn đề bảo trì.
Nghi vấn
Where does the oil rig transport the extracted oil?
Giàn khoan dầu vận chuyển dầu đã khai thác đến đâu?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew will be working on the oil rig tomorrow.
Đội xây dựng sẽ đang làm việc trên giàn khoan dầu vào ngày mai.
Phủ định
They won't be inspecting the oil rig during the storm.
Họ sẽ không kiểm tra giàn khoan dầu trong cơn bão.
Nghi vấn
Will the engineers be maintaining the oil rig next month?
Liệu các kỹ sư có đang bảo trì giàn khoan dầu vào tháng tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)