(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drug cartel
C1

drug cartel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tập đoàn ma túy tổ chức buôn bán ma túy đường dây ma túy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug cartel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức tội phạm với mục đích chính là thúc đẩy và kiểm soát các hoạt động buôn bán ma túy.

Definition (English Meaning)

A criminal organization with the primary purpose of promoting and controlling drug trafficking operations.

Ví dụ Thực tế với 'Drug cartel'

  • "The drug cartel controlled most of the cocaine trade in the region."

    "Tổ chức buôn bán ma túy đó kiểm soát phần lớn hoạt động buôn bán cocaine trong khu vực."

  • "The police launched a major operation against the drug cartel."

    "Cảnh sát đã phát động một chiến dịch lớn chống lại tổ chức buôn bán ma túy."

  • "The drug cartel's influence extended to all levels of government."

    "Ảnh hưởng của tổ chức buôn bán ma túy lan rộng đến mọi cấp chính quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drug cartel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drug cartel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drug syndicate(tổ chức buôn bán ma túy)
criminal enterprise(tổ chức tội phạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

law enforcement(cơ quan thực thi pháp luật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tội phạm học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Drug cartel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'drug cartel' mang ý nghĩa một tổ chức tội phạm lớn, có cấu trúc chặt chẽ, thường có ảnh hưởng lớn về mặt chính trị và kinh tế ở khu vực hoạt động. Nó khác với các nhóm buôn bán ma túy nhỏ lẻ, thiếu tổ chức hơn. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các tổ chức ở Mỹ Latinh, đặc biệt là ở Mexico và Colombia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within by

‘within’ thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hoạt động diễn ra bên trong tổ chức: 'Corruption within the drug cartel was rampant'. ‘By’ thường được dùng để chỉ hành động do tổ chức đó thực hiện: 'The town was terrorized by the drug cartel'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug cartel'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police had investigated the drug cartel for years before they finally made an arrest.
Cảnh sát đã điều tra băng đảng ma túy trong nhiều năm trước khi họ cuối cùng bắt giữ được.
Phủ định
The government had not realized the extent of the drug cartel's power until the scandal broke.
Chính phủ đã không nhận ra mức độ quyền lực của băng đảng ma túy cho đến khi vụ bê bối nổ ra.
Nghi vấn
Had the journalist known about the drug cartel's operations before publishing the article?
Nhà báo đã biết về các hoạt động của băng đảng ma túy trước khi xuất bản bài báo chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)