(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drummer
B1

drummer

noun

Nghĩa tiếng Việt

người chơi trống tay trống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drummer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chơi trống hoặc một bộ trống.

Definition (English Meaning)

A person who plays a drum or a set of drums.

Ví dụ Thực tế với 'Drummer'

  • "The drummer was amazing and kept the rhythm going all night."

    "Người chơi trống rất tuyệt vời và giữ nhịp suốt cả đêm."

  • "He's been a drummer since he was ten years old."

    "Anh ấy đã là một người chơi trống từ khi còn mười tuổi."

  • "The band is looking for a new drummer."

    "Ban nhạc đang tìm kiếm một người chơi trống mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drummer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drummer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

band(ban nhạc)
rhythm(nhịp điệu)
drums(trống)
music(âm nhạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Drummer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'drummer' chỉ người chơi trống. Nó thường được dùng để chỉ thành viên của một ban nhạc hoặc dàn nhạc, nhưng cũng có thể dùng để chỉ bất kỳ ai chơi trống, dù là nghiệp dư hay chuyên nghiệp. Cần phân biệt với 'percussionist', người chơi các nhạc cụ gõ nói chung, bao gồm cả trống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

- 'Drummer in': Chỉ người chơi trống trong một ban nhạc, dàn nhạc.
- 'Drummer for': Chỉ người chơi trống cho một ban nhạc, nghệ sĩ cụ thể.
- 'Drummer of': Ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ đặc điểm, ví dụ: 'the drummer of the band'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drummer'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert starts, the drummer will have been practicing for six hours.
Vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu, người chơi trống sẽ đã luyện tập trong sáu tiếng.
Phủ định
He won't have been drumming for very long when the band takes a break.
Anh ấy sẽ không chơi trống được lâu khi ban nhạc nghỉ giải lao.
Nghi vấn
Will the drummer have been playing that complicated rhythm for long before the end of the song?
Liệu người chơi trống đã chơi nhịp điệu phức tạp đó lâu chưa trước khi kết thúc bài hát?
(Vị trí vocab_tab4_inline)