(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rhythm
B2

rhythm

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhịp điệu tiết tấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhythm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu mẫu lặp đi lặp lại, đều đặn và mạnh mẽ của chuyển động hoặc âm thanh; nhịp điệu.

Definition (English Meaning)

A strong, regular repeated pattern of movement or sound.

Ví dụ Thực tế với 'Rhythm'

  • "The music had a strong, infectious rhythm."

    "Bài nhạc có một nhịp điệu mạnh mẽ và lôi cuốn."

  • "He struggled to find the rhythm of the dance."

    "Anh ấy đã phải vật lộn để tìm ra nhịp điệu của điệu nhảy."

  • "The doctor checked my heart rhythm."

    "Bác sĩ kiểm tra nhịp tim của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rhythm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rhythm
  • Adjective: rhythmic
  • Adverb: rhythmically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Ngôn ngữ học Nhịp điệu học

Ghi chú Cách dùng 'Rhythm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rhythm' thường được dùng để chỉ nhịp điệu trong âm nhạc, thơ ca, khiêu vũ, hoặc trong các hoạt động hàng ngày. Nó cũng có thể ám chỉ một chuỗi sự kiện lặp đi lặp lại. Sự khác biệt giữa 'rhythm' và 'beat' là 'beat' chỉ một nhịp đơn lẻ, còn 'rhythm' là sự sắp xếp của các nhịp đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

* **in rhythm (with something)**: đồng điệu, hòa nhịp với cái gì đó. Ví dụ: *The dancers moved in perfect rhythm with the music.* (Các vũ công di chuyển hoàn toàn đồng điệu với âm nhạc.)
* **rhythm of:** nhịp điệu của cái gì đó. Ví dụ: *the rhythm of life* (nhịp điệu của cuộc sống).
* **to the rhythm (of something):** theo nhịp điệu của cái gì đó. Ví dụ: *Clap to the rhythm of the music.* (Vỗ tay theo nhịp điệu của âm nhạc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhythm'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The music will have a strong rhythm.
Âm nhạc sẽ có một nhịp điệu mạnh mẽ.
Phủ định
She is not going to dance rhythmically to that song.
Cô ấy sẽ không nhảy theo điệu nhạc một cách nhịp nhàng với bài hát đó.
Nghi vấn
Will the drummer keep a steady rhythm throughout the song?
Liệu người chơi trống có giữ một nhịp điệu ổn định trong suốt bài hát không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The composer's rhythm was infectious.
Nhịp điệu của nhà soạn nhạc rất dễ lan tỏa.
Phủ định
The band's rhythm isn't always consistent.
Nhịp điệu của ban nhạc không phải lúc nào cũng nhất quán.
Nghi vấn
Is John's rhythm better than Mary's rhythm in this song?
Nhịp điệu của John có tốt hơn nhịp điệu của Mary trong bài hát này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)