(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dune
B1

dune

noun

Nghĩa tiếng Việt

cồn cát đụn cát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dune'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đụn cát, cồn cát: một gò hoặc sống cát được gió thổi dồn lại.

Definition (English Meaning)

A hill or ridge of sand piled up by the wind.

Ví dụ Thực tế với 'Dune'

  • "The children loved to play on the sand dunes."

    "Bọn trẻ thích chơi trên những đụn cát."

  • "The coastal dunes provide a natural barrier against erosion."

    "Các cồn cát ven biển tạo thành một hàng rào tự nhiên chống xói mòn."

  • "We hiked across the vast dunes of the Sahara."

    "Chúng tôi đã đi bộ xuyên qua những cồn cát rộng lớn của sa mạc Sahara."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dune'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dune
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

desert(sa mạc)
beach(bãi biển)
sand(cát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Dune'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dune' thường được sử dụng để mô tả các địa hình sa mạc hoặc ven biển, nơi có sự tích tụ cát do tác động của gió. Khác với 'sandbank' thường hình thành dưới nước, 'dune' hình thành trên cạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across near

* **on a dune**: Chỉ vị trí trên đỉnh hoặc bề mặt của đụn cát. * **across a dune**: Chỉ sự di chuyển hoặc trải rộng qua đụn cát. * **near a dune**: Chỉ vị trí gần đụn cát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dune'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The desert landscape was breathtaking: endless dunes stretched to the horizon.
Phong cảnh sa mạc thật ngoạn mục: những cồn cát vô tận trải dài đến tận chân trời.
Phủ định
The expedition found no water source: not even a small oasis hidden behind the dunes.
Đoàn thám hiểm không tìm thấy nguồn nước nào: ngay cả một ốc đảo nhỏ ẩn sau những cồn cát.
Nghi vấn
Did you see the shifting patterns: the way the wind sculpted the dunes?
Bạn có thấy những hình dạng thay đổi không: cách gió tạo hình những cồn cát?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to climb the dune tomorrow morning.
Họ sẽ leo lên cồn cát vào sáng mai.
Phủ định
She is not going to build a sandcastle near the dune.
Cô ấy sẽ không xây lâu đài cát gần cồn cát.
Nghi vấn
Are we going to protect the dune from further erosion?
Chúng ta có định bảo vệ cồn cát khỏi xói mòn thêm không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the sun set, the wind had completely reshaped the dune.
Vào thời điểm mặt trời lặn, gió đã hoàn toàn định hình lại cồn cát.
Phủ định
Before the storm, the children had not seen such a large dune near the beach.
Trước cơn bão, bọn trẻ chưa từng thấy một cồn cát lớn như vậy gần bãi biển.
Nghi vấn
Had the explorers anticipated the size of the dune before they crossed the desert?
Những nhà thám hiểm có lường trước được kích thước của cồn cát trước khi họ băng qua sa mạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)