dune
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dune'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đụn cát, cồn cát: một gò hoặc sống cát được gió thổi dồn lại.
Definition (English Meaning)
A hill or ridge of sand piled up by the wind.
Ví dụ Thực tế với 'Dune'
-
"The children loved to play on the sand dunes."
"Bọn trẻ thích chơi trên những đụn cát."
-
"The coastal dunes provide a natural barrier against erosion."
"Các cồn cát ven biển tạo thành một hàng rào tự nhiên chống xói mòn."
-
"We hiked across the vast dunes of the Sahara."
"Chúng tôi đã đi bộ xuyên qua những cồn cát rộng lớn của sa mạc Sahara."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dune'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dune
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dune'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dune' thường được sử dụng để mô tả các địa hình sa mạc hoặc ven biển, nơi có sự tích tụ cát do tác động của gió. Khác với 'sandbank' thường hình thành dưới nước, 'dune' hình thành trên cạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on a dune**: Chỉ vị trí trên đỉnh hoặc bề mặt của đụn cát. * **across a dune**: Chỉ sự di chuyển hoặc trải rộng qua đụn cát. * **near a dune**: Chỉ vị trí gần đụn cát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dune'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The desert landscape was breathtaking: endless dunes stretched to the horizon.
|
Phong cảnh sa mạc thật ngoạn mục: những cồn cát vô tận trải dài đến tận chân trời. |
| Phủ định |
The expedition found no water source: not even a small oasis hidden behind the dunes.
|
Đoàn thám hiểm không tìm thấy nguồn nước nào: ngay cả một ốc đảo nhỏ ẩn sau những cồn cát. |
| Nghi vấn |
Did you see the shifting patterns: the way the wind sculpted the dunes?
|
Bạn có thấy những hình dạng thay đổi không: cách gió tạo hình những cồn cát? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to climb the dune tomorrow morning.
|
Họ sẽ leo lên cồn cát vào sáng mai. |
| Phủ định |
She is not going to build a sandcastle near the dune.
|
Cô ấy sẽ không xây lâu đài cát gần cồn cát. |
| Nghi vấn |
Are we going to protect the dune from further erosion?
|
Chúng ta có định bảo vệ cồn cát khỏi xói mòn thêm không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the sun set, the wind had completely reshaped the dune.
|
Vào thời điểm mặt trời lặn, gió đã hoàn toàn định hình lại cồn cát. |
| Phủ định |
Before the storm, the children had not seen such a large dune near the beach.
|
Trước cơn bão, bọn trẻ chưa từng thấy một cồn cát lớn như vậy gần bãi biển. |
| Nghi vấn |
Had the explorers anticipated the size of the dune before they crossed the desert?
|
Những nhà thám hiểm có lường trước được kích thước của cồn cát trước khi họ băng qua sa mạc không? |