(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ridge
B2

ridge

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sống núi gờ dải nổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ridge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một phần nhô cao, hẹp và dài trên một bề mặt, đặc biệt là đỉnh của một ngọn núi hoặc ngọn đồi

Definition (English Meaning)

a long, narrow, raised part of a surface, especially the top of a mountain or hill

Ví dụ Thực tế với 'Ridge'

  • "We walked along the ridge of the mountain."

    "Chúng tôi đi bộ dọc theo sống núi."

  • "The house is located on the ridge overlooking the valley."

    "Ngôi nhà nằm trên sườn đồi nhìn ra thung lũng."

  • "She could see the ridge of his nose."

    "Cô có thể thấy sống mũi của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ridge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crest(mào, đỉnh)
edge(bờ, mép)
brim(vành)

Trái nghĩa (Antonyms)

valley(thung lũng)
trough(lòng máng)

Từ liên quan (Related Words)

mountain(núi)
hill(đồi)
slope(dốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Xây dựng Giải phẫu học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Ridge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ridge' thường được dùng để chỉ một đường gờ dài và hẹp, có thể hình thành tự nhiên (như trên núi) hoặc nhân tạo (như trên mái nhà). Nó mang tính chất liên tục và nổi bật hơn so với các gờ nhỏ khác. Phân biệt với 'peak' (đỉnh), chỉ điểm cao nhất của một ngọn núi, trong khi 'ridge' là một đường dài bao gồm nhiều điểm cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along on of

'along the ridge' (dọc theo sống núi): Diễn tả sự di chuyển hoặc trải dài trên sống núi. 'on the ridge' (trên sống núi): Chỉ vị trí trên sống núi. 'ridge of' (sống núi của): Chỉ ra rằng nó là một phần của một thứ gì đó lớn hơn (ví dụ: 'ridge of mountains' - dãy núi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ridge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)