(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sandhill
B1

sandhill

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồi cát gò cát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sandhill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đồi hoặc gò cát thấp, thường thấy ở vùng ven biển hoặc vùng khô cằn.

Definition (English Meaning)

A low hill or ridge of sand, typically in a coastal or arid region.

Ví dụ Thực tế với 'Sandhill'

  • "The children loved playing on the sandhill."

    "Bọn trẻ thích chơi trên đồi cát."

  • "We hiked up the sandhill to get a better view of the ocean."

    "Chúng tôi leo lên đồi cát để có tầm nhìn tốt hơn ra biển."

  • "The sandhill was covered in sea oats and other native grasses."

    "Đồi cát được bao phủ bởi cỏ biển và các loại cỏ bản địa khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sandhill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sandhill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

beach(bãi biển)
desert(sa mạc)
coast(bờ biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Sandhill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các địa hình được hình thành do sự tích tụ cát bởi gió. Sandhill có thể khác với dune (cồn cát) ở kích thước và mức độ ổn định. Sandhills thường có thảm thực vật bao phủ hơn so với dunes trần trụi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on near

in (trong sandhill, ví dụ: động vật sống in a sandhill), on (trên sandhill, ví dụ: đi bộ on a sandhill), near (gần sandhill, ví dụ: ngôi nhà near a sandhill)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sandhill'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)