(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dung (for 'droppings')
B2

dung (for 'droppings')

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân phân súc vật phân gia súc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dung (for 'droppings')'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân của động vật; phân bón.

Definition (English Meaning)

The excrement of animals; manure.

Ví dụ Thực tế với 'Dung (for 'droppings')'

  • "The farmer spread the cow dung on the field."

    "Người nông dân rải phân bò lên cánh đồng."

  • "Elephant dung is used to make paper in some regions."

    "Phân voi được sử dụng để làm giấy ở một số vùng."

  • "The dung beetles rolled the dung into a ball."

    "Những con bọ hung lăn phân thành một quả bóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dung (for 'droppings')'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dung
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

compost(phân trộn)
fertilizer(phân bón hóa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Dung (for 'droppings')'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dung' thường được dùng để chỉ phân khô, thường là của động vật ăn cỏ lớn như bò, ngựa, voi. Nó có thể được sử dụng như một từ trung lập hoặc đôi khi hơi thô tục, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với các từ như 'excrement' (phân) mang tính khoa học hơn, 'manure' (phân bón) nhấn mạnh mục đích sử dụng của phân, 'feces' (phân) mang tính y học, và 'droppings' (chất thải) thường chỉ phân của động vật nhỏ như chim hoặc thỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Dung on the field' (phân trên cánh đồng) chỉ vị trí của phân. 'Dung in the soil' (phân trong đất) chỉ việc phân được trộn vào đất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dung (for 'droppings')'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)