excrement
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excrement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất thải bài tiết ra khỏi cơ thể, đặc biệt là phân.
Definition (English Meaning)
Waste matter discharged from the body, especially feces.
Ví dụ Thực tế với 'Excrement'
-
"The scientists analyzed the animal's excrement to learn about its diet."
"Các nhà khoa học đã phân tích phân của con vật để tìm hiểu về chế độ ăn uống của nó."
-
"The soil was contaminated with animal excrement."
"Đất bị ô nhiễm bởi phân động vật."
-
"The archaeologist found traces of human excrement in the ancient settlement."
"Nhà khảo cổ học tìm thấy dấu vết phân người trong khu định cư cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excrement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: excrement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excrement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'excrement' mang tính chất khoa học, trang trọng và đôi khi được sử dụng để thể hiện sự ghê tởm hoặc khinh bỉ. Nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hơn so với các từ như 'poop', 'feces', 'stool' hoặc 'shit'. 'Excrement' thường được dùng trong bối cảnh y học, khoa học, hoặc trong các bài viết mang tính phân tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: chỉ nguồn gốc hoặc thành phần. Ví dụ: 'analysis of the excrement'.
* in: chỉ sự hiện diện. Ví dụ: 'bacteria in the excrement'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excrement'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the dog consumed the excrement was quite disgusting.
|
Việc con chó ăn phân thật kinh tởm. |
| Phủ định |
That the authorities tested the excrement isn't surprising, given the potential health risks.
|
Việc các nhà chức trách kiểm tra phân không có gì đáng ngạc nhiên, do những rủi ro tiềm ẩn về sức khỏe. |
| Nghi vấn |
Whether the child ate the excrement is still being investigated.
|
Việc đứa trẻ có ăn phân hay không vẫn đang được điều tra. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sanitation workers strike, the streets will be filled with excrement.
|
Nếu công nhân vệ sinh đình công, đường phố sẽ đầy phân. |
| Phủ định |
If you don't clean the cage regularly, it will be full of excrement.
|
Nếu bạn không dọn chuồng thường xuyên, nó sẽ đầy phân. |
| Nghi vấn |
Will the garden smell bad if there is dog excrement in it?
|
Vườn có mùi khó chịu không nếu có phân chó trong đó? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog left excrement on the sidewalk.
|
Con chó đã thải phân trên vỉa hè. |
| Phủ định |
There wasn't any excrement in the clean park.
|
Không có phân nào trong công viên sạch sẽ. |
| Nghi vấn |
Where did the elephant drop its excrement?
|
Con voi đã thải phân ở đâu? |