feces
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feces'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất thải được thải ra từ ruột sau khi tiêu hóa; phân.
Definition (English Meaning)
Waste matter discharged from the bowels after digestion; excrement.
Ví dụ Thực tế với 'Feces'
-
"The doctor requested a sample of the patient's feces for analysis."
"Bác sĩ yêu cầu một mẫu phân của bệnh nhân để phân tích."
-
"Feces can be tested for various diseases."
"Phân có thể được kiểm tra để tìm các bệnh khác nhau."
-
"The researchers analyzed the feces of the animals to determine their diet."
"Các nhà nghiên cứu đã phân tích phân của động vật để xác định chế độ ăn uống của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feces'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feces
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feces'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "feces" là một danh từ số nhiều (mặc dù thường được sử dụng như một danh từ không đếm được). Nó mang tính chất kỹ thuật và thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc khoa học. Các từ đồng nghĩa thông thường hơn bao gồm "stool", "excrement", "dung", "poop", và "shit", mỗi từ lại mang sắc thái khác nhau về mức độ trang trọng và thô tục. "Stool" là từ được sử dụng phổ biến nhất trong bối cảnh y tế khi nói chuyện với bệnh nhân. "Excrement" là từ mang tính khoa học hơn. "Dung" thường được dùng để chỉ phân động vật. "Poop" và "shit" là những từ lóng và rất ít trang trọng, từ "shit" còn được coi là thô tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "The bacteria in feces." (vi khuẩn trong phân), "Traces of blood on the feces." (vết máu trên phân), "Analysis of the feces." (phân tích phân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feces'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.