duodenum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duodenum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tá tràng, phần đầu tiên của ruột non, nằm ngay sau dạ dày và dẫn đến hỗng tràng.
Definition (English Meaning)
The first part of the small intestine immediately beyond the stomach, leading to the jejunum.
Ví dụ Thực tế với 'Duodenum'
-
"The duodenum plays a crucial role in the digestion process."
"Tá tràng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa."
-
"An ulcer in the duodenum can cause severe abdominal pain."
"Loét tá tràng có thể gây ra đau bụng dữ dội."
-
"The biopsy revealed inflammation of the duodenum."
"Kết quả sinh thiết cho thấy tình trạng viêm tá tràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Duodenum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: duodenum
- Adjective: duodenal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Duodenum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tá tràng là phần ngắn nhất và rộng nhất của ruột non, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn từ dạ dày. Tại đây, thức ăn được trộn với dịch mật từ gan và dịch tụy từ tuyến tụy để tiếp tục phân hủy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ dùng để chỉ thành phần của tá tràng hoặc các vấn đề liên quan đến tá tràng. ‘In’ được dùng để chỉ vị trí hoặc quá trình diễn ra trong tá tràng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Duodenum'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The digestive system relies on several key organs: the duodenum, stomach, and intestines all work together.
|
Hệ tiêu hóa dựa vào một số cơ quan chính: tá tràng, dạ dày và ruột phối hợp với nhau. |
| Phủ định |
The diagnosis was not straightforward: it was initially thought to be appendicitis, not a duodenal ulcer.
|
Việc chẩn đoán không đơn giản: ban đầu nó được cho là viêm ruột thừa, không phải loét tá tràng. |
| Nghi vấn |
Is the treatment plan comprehensive: does it include medication, dietary changes, and monitoring of duodenal function?
|
Kế hoạch điều trị có toàn diện không: nó có bao gồm thuốc men, thay đổi chế độ ăn uống và theo dõi chức năng tá tràng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The duodenal ulcer was diagnosed by the doctor.
|
Loét tá tràng đã được chẩn đoán bởi bác sĩ. |
| Phủ định |
Duodenal inflammation is not always detected in early stages.
|
Viêm tá tràng không phải lúc nào cũng được phát hiện ở giai đoạn đầu. |
| Nghi vấn |
Was the duodenal perforation suspected before the surgery?
|
Có phải thủng tá tràng đã được nghi ngờ trước khi phẫu thuật không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is going to examine the duodenum to check for any abnormalities.
|
Bác sĩ sẽ kiểm tra tá tràng để kiểm tra xem có bất thường nào không. |
| Phủ định |
The surgeon is not going to perform duodenal surgery unless absolutely necessary.
|
Bác sĩ phẫu thuật sẽ không thực hiện phẫu thuật tá tràng trừ khi thực sự cần thiết. |
| Nghi vấn |
Are they going to study the duodenum in their anatomy class?
|
Họ có định học về tá tràng trong lớp giải phẫu không? |