(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jejunum
C1

jejunum

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ruột giữa hỗng tràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jejunum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hỗng tràng, phần giữa của ruột non, nằm giữa tá tràng và hồi tràng.

Definition (English Meaning)

The part of the small intestine between the duodenum and the ileum.

Ví dụ Thực tế với 'Jejunum'

  • "The jejunum is the primary site for nutrient absorption in the small intestine."

    "Hỗng tràng là vị trí chính để hấp thụ chất dinh dưỡng trong ruột non."

  • "A biopsy of the jejunum was performed to diagnose the patient's condition."

    "Sinh thiết hỗng tràng đã được thực hiện để chẩn đoán tình trạng của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jejunum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jejunum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

duodenum(Tá tràng) ileum(Hồi tràng)
small intestine(Ruột non)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Jejunum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hỗng tràng là một phần quan trọng của ruột non, chịu trách nhiệm chính trong việc hấp thụ các chất dinh dưỡng đã được tiêu hóa từ thức ăn. Nó có cấu trúc đặc biệt với nhiều nếp gấp và nhung mao để tăng diện tích bề mặt hấp thụ. Khác với tá tràng (duodenum) là nơi chủ yếu diễn ra quá trình tiêu hóa hóa học, và hồi tràng (ileum) là nơi hấp thụ các chất dinh dưỡng còn sót lại và vitamin B12, hỗng tràng tập trung vào hấp thụ hầu hết các chất dinh dưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in', nó thường chỉ vị trí: 'The jejunum is located in the small intestine'. Khi dùng 'of', nó thường chỉ mối quan hệ thuộc về: 'Inflammation of the jejunum is a serious condition'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jejunum'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the surgeon examined the X-ray, he determined the inflammation was primarily located in the jejunum, which explained the patient's discomfort.
Sau khi bác sĩ phẫu thuật kiểm tra phim chụp X-quang, ông ấy xác định rằng tình trạng viêm chủ yếu nằm ở hỗng tràng, điều này giải thích sự khó chịu của bệnh nhân.
Phủ định
Even though the initial diagnosis suggested a problem with the ileum, further tests revealed the jejunum was not functioning correctly.
Mặc dù chẩn đoán ban đầu cho thấy có vấn đề với hồi tràng, nhưng các xét nghiệm sâu hơn cho thấy hỗng tràng không hoạt động bình thường.
Nghi vấn
Since the patient's symptoms persisted, did the doctors consider that a blockage in the jejunum might be the cause of the ongoing issue?
Vì các triệu chứng của bệnh nhân vẫn tiếp diễn, các bác sĩ có xem xét rằng tắc nghẽn ở hỗng tràng có thể là nguyên nhân gây ra vấn đề đang diễn ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)