duology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ hai tác phẩm văn học, phim ảnh, âm nhạc hoặc các loại hình nghệ thuật khác, có liên hệ mật thiết với nhau và có thể được xem như một tác phẩm duy nhất.
Definition (English Meaning)
A series of two works of literature, film, music, or other art forms, that are closely connected and can be viewed as a single work.
Ví dụ Thực tế với 'Duology'
-
"The author released the second book of the duology, completing the story arc."
"Tác giả đã phát hành cuốn sách thứ hai của bộ đôi, hoàn thành vòng cung câu chuyện."
-
"The 'Before' film series is a well-known duology."
"Loạt phim 'Before' là một bộ đôi nổi tiếng."
-
"She enjoyed reading the duology about the two warring kingdoms."
"Cô ấy thích đọc bộ đôi về hai vương quốc đang giao chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Duology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: duology
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Duology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'duology' dùng để chỉ một bộ gồm hai tác phẩm, thường là tiểu thuyết hoặc phim, có chung cốt truyện, nhân vật hoặc chủ đề, và được thiết kế để bổ sung cho nhau. Nó khác với 'series' (loạt) vì 'series' có thể bao gồm nhiều hơn hai tác phẩm và mỗi tác phẩm có thể độc lập hơn. 'Duology' nhấn mạnh tính hoàn chỉnh khi hai tác phẩm được kết hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Duology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.