(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tetralogy
C1

tetralogy

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ tứ tứ bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tetralogy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm gồm bốn tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc âm nhạc có liên quan với nhau.

Definition (English Meaning)

A group of four related literary, artistic, or musical works.

Ví dụ Thực tế với 'Tetralogy'

  • "Wagner's Ring cycle is a famous example of a tetralogy in opera."

    "Vòng tròn Nibelung của Wagner là một ví dụ nổi tiếng về bộ tứ opera."

  • "He embarked on writing a tetralogy that explored the themes of war and redemption."

    "Anh ấy bắt tay vào viết một bộ tứ khám phá các chủ đề về chiến tranh và sự cứu chuộc."

  • "The novel is the first part of a tetralogy."

    "Cuốn tiểu thuyết này là phần đầu tiên của một bộ tứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tetralogy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tetralogy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

series of four(loạt bốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Tetralogy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "tetralogy" thường được dùng để chỉ một loạt bốn tác phẩm riêng biệt nhưng có chung chủ đề, nhân vật, hoặc bối cảnh. Khác với trilogy (bộ ba), tetralogy ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các tác phẩm dài hơi và phức tạp. Nó không chỉ đơn thuần là bốn phần của một câu chuyện mà mỗi phần thường mang một ý nghĩa riêng nhưng vẫn đóng góp vào toàn bộ câu chuyện lớn hơn. Cần phân biệt với 'quartet' thường dùng trong âm nhạc (bộ tứ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ chủ đề hoặc nội dung của bộ tứ. Ví dụ: a tetralogy of plays (một bộ tứ kịch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tetralogy'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author completed the tetralogy with a surprising twist.
Tác giả đã hoàn thành bộ tứ với một bước ngoặt đáng ngạc nhiên.
Phủ định
This series, despite its length, isn't actually a tetralogy; it only has three books.
Loạt truyện này, mặc dù dài, thực sự không phải là một bộ tứ; nó chỉ có ba cuốn sách.
Nghi vấn
Is this collection of four related plays considered a tetralogy?
Bộ sưu tập gồm bốn vở kịch có liên quan này có được coi là một bộ tứ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)