(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ duplicable
C1

duplicable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể sao chép được có thể nhân bản được có thể tái tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duplicable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng được nhân đôi, sao chép; có thể tái tạo hoặc sao chép được.

Definition (English Meaning)

Capable of being duplicated; able to be reproduced or copied.

Ví dụ Thực tế với 'Duplicable'

  • "The software's architecture makes it easily duplicable for different platforms."

    "Kiến trúc của phần mềm khiến nó dễ dàng được sao chép cho các nền tảng khác nhau."

  • "We need to create a duplicable system for training new employees."

    "Chúng ta cần tạo ra một hệ thống có thể sao chép được để đào tạo nhân viên mới."

  • "The success of the pilot program demonstrates that the strategy is duplicable on a larger scale."

    "Sự thành công của chương trình thí điểm cho thấy rằng chiến lược này có thể được sao chép ở quy mô lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Duplicable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: duplicable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unique(độc nhất)
inimitable(không thể bắt chước)
non-replicable(không thể nhân bản)

Từ liên quan (Related Words)

scalable(có khả năng mở rộng)
transferable(có thể chuyển giao)
standardized(được tiêu chuẩn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Duplicable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'duplicable' thường được sử dụng trong bối cảnh nói về các quy trình, mô hình kinh doanh, kết quả nghiên cứu, hoặc công nghệ mà có thể được sao chép và áp dụng ở những nơi khác để đạt được kết quả tương tự. Nó nhấn mạnh tính khả thi và dễ dàng trong việc sao chép. Khác với 'reproducible' (có thể tái sản xuất), 'duplicable' thường ám chỉ việc tạo ra bản sao với mục đích sử dụng tương tự, trong khi 'reproducible' có thể chỉ đơn giản là khả năng tạo ra bản sao về mặt kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

'- Duplicable in [context/environment]': Khả năng sao chép trong một bối cảnh hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ: 'The business model is duplicable in different markets.'
- Duplicable across [areas/industries]': Khả năng sao chép trên nhiều lĩnh vực hoặc ngành công nghiệp. Ví dụ: 'The research findings are duplicable across various scientific disciplines.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Duplicable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)