(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evolving system
C1

evolving system

Danh từ + Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống tiến hóa hệ thống phát triển hệ thống đang tiến triển hệ thống tự hoàn thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evolving system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống đang thay đổi và phát triển dần dần theo thời gian.

Definition (English Meaning)

A system that is changing and developing gradually over time.

Ví dụ Thực tế với 'Evolving system'

  • "The company implemented an evolving system for managing customer feedback, allowing them to quickly adapt to changing customer needs."

    "Công ty đã triển khai một hệ thống phát triển để quản lý phản hồi của khách hàng, cho phép họ nhanh chóng thích ứng với nhu cầu thay đổi của khách hàng."

  • "The evolving system of global trade has created new opportunities for businesses."

    "Hệ thống thương mại toàn cầu đang phát triển đã tạo ra những cơ hội mới cho các doanh nghiệp."

  • "Our understanding of the human brain is based on an evolving system of neurological research."

    "Sự hiểu biết của chúng ta về não người dựa trên một hệ thống nghiên cứu thần kinh học đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evolving system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: system
  • Verb: evolve
  • Adjective: evolving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

developing system(hệ thống đang phát triển)
adaptive system(hệ thống thích ứng) dynamic system(hệ thống động)

Trái nghĩa (Antonyms)

static system(hệ thống tĩnh)
fixed system(hệ thống cố định)

Từ liên quan (Related Words)

complex system(hệ thống phức tạp)
open system(hệ thống mở)
learning system(hệ thống học tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Evolving system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'evolving system' thường được dùng để mô tả các hệ thống phức tạp có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với môi trường thay đổi. Nó nhấn mạnh tính động và khả năng cải tiến liên tục của hệ thống. Khác với 'static system' (hệ thống tĩnh), 'evolving system' không ngừng biến đổi để đạt được trạng thái tốt hơn hoặc để tồn tại và phát triển trong điều kiện mới. Nó thường liên quan đến các khái niệm như học máy, trí tuệ nhân tạo, và quản lý sự thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evolving system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)