chaos theory
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chaos theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của toán học nghiên cứu các hệ thống phức tạp mà hành vi của chúng rất nhạy cảm với những thay đổi nhỏ trong điều kiện, đến mức những thay đổi nhỏ có thể gây ra những ảnh hưởng lớn không cân xứng.
Definition (English Meaning)
A branch of mathematics that deals with complex systems whose behavior is highly sensitive to slight changes in conditions, so that small alterations can give rise to disproportionately large effects.
Ví dụ Thực tế với 'Chaos theory'
-
"Chaos theory is used to model weather patterns."
"Lý thuyết hỗn loạn được sử dụng để mô hình hóa các kiểu thời tiết."
-
"The stock market can be analyzed using chaos theory."
"Thị trường chứng khoán có thể được phân tích bằng lý thuyết hỗn loạn."
-
"Chaos theory explains why long-term weather forecasting is so difficult."
"Lý thuyết hỗn loạn giải thích tại sao dự báo thời tiết dài hạn lại khó khăn đến vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chaos theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chaos theory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chaos theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lý thuyết hỗn loạn (chaos theory) không có nghĩa là hệ thống hoàn toàn ngẫu nhiên hoặc không thể đoán trước. Thay vào đó, nó nhấn mạnh rằng mặc dù hệ thống có thể tuân theo các quy tắc xác định, nhưng sự nhạy cảm với các điều kiện ban đầu làm cho việc dự đoán dài hạn trở nên bất khả thi. Thuật ngữ 'hiệu ứng cánh bướm' (butterfly effect) thường được liên kết với lý thuyết hỗn loạn, minh họa cách một sự kiện nhỏ (như một con bướm vỗ cánh) có thể dẫn đến những thay đổi lớn ở một nơi khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In chaos theory’: được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó nằm trong phạm vi hoặc liên quan đến lý thuyết hỗn loạn. Ví dụ: 'The butterfly effect is a key concept in chaos theory'. ‘Of chaos theory’: được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ sở hữu hoặc đặc điểm của lý thuyết hỗn loạn. Ví dụ: 'An application of chaos theory'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chaos theory'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that he was going to explain chaos theory in the next lecture.
|
Giáo sư nói rằng ông ấy sẽ giải thích lý thuyết hỗn loạn trong bài giảng tiếp theo. |
| Phủ định |
She told me that she did not understand chaos theory at all.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không hiểu gì về lý thuyết hỗn loạn cả. |
| Nghi vấn |
He asked me if I had ever studied chaos theory.
|
Anh ấy hỏi tôi liệu tôi đã từng nghiên cứu lý thuyết hỗn loạn chưa. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have applied chaos theory to understand weather patterns.
|
Các nhà khoa học đã áp dụng lý thuyết hỗn loạn để hiểu các mô hình thời tiết. |
| Phủ định |
I have not fully grasped the implications of chaos theory in economics.
|
Tôi vẫn chưa hoàn toàn nắm bắt được ý nghĩa của lý thuyết hỗn loạn trong kinh tế học. |
| Nghi vấn |
Has she explored how chaos theory can explain the stock market fluctuations?
|
Cô ấy đã khám phá ra cách lý thuyết hỗn loạn có thể giải thích sự biến động của thị trường chứng khoán chưa? |