(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dynamically
C1

dynamically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách năng động một cách linh hoạt liên tục thay đổi và phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên tục thay đổi và phát triển; một cách năng động và mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

In a way that is constantly changing and progressing; in a way that is energetic and forceful.

Ví dụ Thực tế với 'Dynamically'

  • "The website content is generated dynamically based on user preferences."

    "Nội dung trang web được tạo ra một cách năng động dựa trên sở thích của người dùng."

  • "The company is dynamically adapting to the changing market conditions."

    "Công ty đang thích ứng một cách năng động với những điều kiện thị trường đang thay đổi."

  • "The data is updated dynamically in real-time."

    "Dữ liệu được cập nhật một cách năng động trong thời gian thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dynamic
  • Adverb: dynamically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

actively(một cách tích cực)
energetically(một cách năng nổ)
fluidly(một cách linh hoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

statically(một cách tĩnh)
rigidly(một cách cứng nhắc)

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
database(cơ sở dữ liệu)
interface(giao diện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Dynamically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dynamically' thường được sử dụng để mô tả một quá trình, hệ thống hoặc tình huống có khả năng thích ứng và thay đổi linh hoạt theo thời gian hoặc điều kiện. Nó nhấn mạnh tính chất chủ động và linh hoạt, trái ngược với sự tĩnh tại hoặc cứng nhắc. So sánh với 'statically' (tĩnh), 'dynamically' mang ý nghĩa về sự tiến triển và khả năng phản ứng với các yếu tố bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in to

Việc sử dụng giới từ với 'dynamically' phụ thuộc vào ngữ cảnh:
- 'Dynamically with': Thường dùng để chỉ sự tương tác và thay đổi qua lại.
- 'Dynamically in': Chỉ sự tham gia hoặc hoạt động năng động trong một lĩnh vực nào đó.
- 'Dynamically to': Chỉ sự thích ứng hoặc phản ứng năng động đối với một yếu tố cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamically'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company invested dynamically in new technologies, it would gain a significant competitive advantage.
Nếu công ty đầu tư năng động vào các công nghệ mới, nó sẽ đạt được một lợi thế cạnh tranh đáng kể.
Phủ định
If the market didn't change so dynamically, businesses wouldn't need to adapt so quickly.
Nếu thị trường không thay đổi năng động đến vậy, các doanh nghiệp sẽ không cần phải thích nghi nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Would the project succeed if we approached it more dynamically?
Dự án có thành công không nếu chúng ta tiếp cận nó một cách năng động hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)