(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ statically
C1

statically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tĩnh tĩnh tại không thay đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tĩnh; theo cách cố định hoặc không thay đổi.

Definition (English Meaning)

In a static manner; in a way that is fixed or unchanging.

Ví dụ Thực tế với 'Statically'

  • "The data is statically typed, meaning its type is determined at compile time."

    "Dữ liệu được định kiểu tĩnh, có nghĩa là kiểu của nó được xác định tại thời điểm biên dịch."

  • "The application statically links the libraries."

    "Ứng dụng liên kết tĩnh các thư viện."

  • "The code is analyzed statically to detect potential errors."

    "Mã được phân tích tĩnh để phát hiện các lỗi tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Statically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: statically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

static(tĩnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Statically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học để mô tả một trạng thái hoặc điều kiện không thay đổi theo thời gian hoặc điều kiện. Khác với 'dynamically' có nghĩa là thay đổi hoặc thích ứng liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Statically'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He remained statically in his position, ignoring all the commotion around him.
Anh ấy vẫn đứng yên tại chỗ, phớt lờ mọi sự ồn ào xung quanh.
Phủ định
They did not statically allocate the memory, resulting in dynamic memory management.
Họ đã không cấp phát bộ nhớ một cách tĩnh, dẫn đến việc quản lý bộ nhớ động.
Nghi vấn
Does she statically analyze the code before execution to catch potential errors?
Cô ấy có phân tích tĩnh mã nguồn trước khi thực thi để phát hiện các lỗi tiềm ẩn không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sculpture stood statically in the museum, never changing its pose.
Bức tượng đứng bất động trong viện bảo tàng, không bao giờ thay đổi tư thế.
Phủ định
The program didn't statically allocate memory, leading to potential memory leaks.
Chương trình không cấp phát bộ nhớ tĩnh, dẫn đến khả năng rò rỉ bộ nhớ.
Nghi vấn
Did the object hang statically from the ceiling, or was it moving?
Vật thể có treo tĩnh từ trần nhà, hay nó đang di chuyển?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the data had been processed statically, the results would have been different.
Nếu dữ liệu đã được xử lý một cách tĩnh, kết quả có lẽ đã khác.
Phủ định
If the analysis had not been performed statically, we might not have identified the potential risks.
Nếu phân tích không được thực hiện một cách tĩnh, chúng ta có lẽ đã không xác định được các rủi ro tiềm ẩn.
Nghi vấn
Would the system have crashed if the variables had been statically typed?
Liệu hệ thống có bị sập nếu các biến đã được gán kiểu tĩnh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)