statically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tĩnh; theo cách cố định hoặc không thay đổi.
Definition (English Meaning)
In a static manner; in a way that is fixed or unchanging.
Ví dụ Thực tế với 'Statically'
-
"The data is statically typed, meaning its type is determined at compile time."
"Dữ liệu được định kiểu tĩnh, có nghĩa là kiểu của nó được xác định tại thời điểm biên dịch."
-
"The application statically links the libraries."
"Ứng dụng liên kết tĩnh các thư viện."
-
"The code is analyzed statically to detect potential errors."
"Mã được phân tích tĩnh để phát hiện các lỗi tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: statically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học để mô tả một trạng thái hoặc điều kiện không thay đổi theo thời gian hoặc điều kiện. Khác với 'dynamically' có nghĩa là thay đổi hoặc thích ứng liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statically'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He remained statically in his position, ignoring all the commotion around him.
|
Anh ấy vẫn đứng yên tại chỗ, phớt lờ mọi sự ồn ào xung quanh. |
| Phủ định |
They did not statically allocate the memory, resulting in dynamic memory management.
|
Họ đã không cấp phát bộ nhớ một cách tĩnh, dẫn đến việc quản lý bộ nhớ động. |
| Nghi vấn |
Does she statically analyze the code before execution to catch potential errors?
|
Cô ấy có phân tích tĩnh mã nguồn trước khi thực thi để phát hiện các lỗi tiềm ẩn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sculpture stood statically in the museum, never changing its pose.
|
Bức tượng đứng bất động trong viện bảo tàng, không bao giờ thay đổi tư thế. |
| Phủ định |
The program didn't statically allocate memory, leading to potential memory leaks.
|
Chương trình không cấp phát bộ nhớ tĩnh, dẫn đến khả năng rò rỉ bộ nhớ. |
| Nghi vấn |
Did the object hang statically from the ceiling, or was it moving?
|
Vật thể có treo tĩnh từ trần nhà, hay nó đang di chuyển? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the data had been processed statically, the results would have been different.
|
Nếu dữ liệu đã được xử lý một cách tĩnh, kết quả có lẽ đã khác. |
| Phủ định |
If the analysis had not been performed statically, we might not have identified the potential risks.
|
Nếu phân tích không được thực hiện một cách tĩnh, chúng ta có lẽ đã không xác định được các rủi ro tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
Would the system have crashed if the variables had been statically typed?
|
Liệu hệ thống có bị sập nếu các biến đã được gán kiểu tĩnh? |