fluidly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluidly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trôi chảy, mượt mà và liên tục.
Definition (English Meaning)
In a flowing, smooth, and continuous manner.
Ví dụ Thực tế với 'Fluidly'
-
"She spoke French fluidly after living in Paris for many years."
"Cô ấy nói tiếng Pháp một cách trôi chảy sau khi sống ở Paris nhiều năm."
-
"The dancer moved fluidly across the stage."
"Vũ công di chuyển một cách uyển chuyển trên sân khấu."
-
"The software allows data to flow fluidly between different applications."
"Phần mềm cho phép dữ liệu luân chuyển trôi chảy giữa các ứng dụng khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluidly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fluidly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluidly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả cách một người nói, viết, hoặc thực hiện một hành động nào đó một cách dễ dàng và tự nhiên. 'Fluidly' nhấn mạnh tính liên tục và không bị gián đoạn, không gượng gạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluidly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.