(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluidly
C1

fluidly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách trôi chảy một cách mượt mà một cách uyển chuyển lưu loát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluidly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách trôi chảy, mượt mà và liên tục.

Definition (English Meaning)

In a flowing, smooth, and continuous manner.

Ví dụ Thực tế với 'Fluidly'

  • "She spoke French fluidly after living in Paris for many years."

    "Cô ấy nói tiếng Pháp một cách trôi chảy sau khi sống ở Paris nhiều năm."

  • "The dancer moved fluidly across the stage."

    "Vũ công di chuyển một cách uyển chuyển trên sân khấu."

  • "The software allows data to flow fluidly between different applications."

    "Phần mềm cho phép dữ liệu luân chuyển trôi chảy giữa các ứng dụng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluidly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: fluidly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smoothly(mượt mà, trôi chảy)
easily(dễ dàng)
gracefully(uyển chuyển, duyên dáng)
effortlessly(dễ dàng, không tốn sức)

Trái nghĩa (Antonyms)

awkwardly(vụng về, lúng túng)
haltingly(ngập ngừng)
stiffly(cứng nhắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Fluidly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả cách một người nói, viết, hoặc thực hiện một hành động nào đó một cách dễ dàng và tự nhiên. 'Fluidly' nhấn mạnh tính liên tục và không bị gián đoạn, không gượng gạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluidly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)