dysgraphia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysgraphia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chứng khó học ảnh hưởng đến khả năng viết. Nó có thể biểu hiện dưới dạng khó khăn với chữ viết tay, chính tả, tổ chức suy nghĩ khi viết và ngữ pháp.
Definition (English Meaning)
A learning disability that affects writing abilities. It can manifest as difficulties with handwriting, spelling, organization of thoughts while writing, and grammar.
Ví dụ Thực tế với 'Dysgraphia'
-
"The child's dysgraphia made it difficult for him to complete writing assignments."
"Chứng khó viết của đứa trẻ khiến em gặp khó khăn trong việc hoàn thành các bài tập viết."
-
"Early intervention can help children with dysgraphia develop compensatory strategies."
"Sự can thiệp sớm có thể giúp trẻ mắc chứng khó viết phát triển các chiến lược bù đắp."
-
"The therapist specialized in treating dysgraphia and other learning disorders."
"Nhà trị liệu chuyên về điều trị chứng khó viết và các rối loạn học tập khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dysgraphia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dysgraphia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dysgraphia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dysgraphia không chỉ là chữ viết xấu. Nó là một khuyết tật học tập cụ thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi suy nghĩ thành văn bản viết. Nó khác với chứng khó đọc (dyslexia), mặc dù cả hai có thể cùng tồn tại. Sự khác biệt chính là dyslexia ảnh hưởng đến khả năng đọc, trong khi dysgraphia ảnh hưởng đến khả năng viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ được dùng để chỉ sự khó khăn cụ thể mà người mắc dysgraphia gặp phải (ví dụ: difficulties with handwriting). ‘In’ được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó bị ảnh hưởng bởi dysgraphia (ví dụ: deficits in spelling).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysgraphia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.