dyscalculia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dyscalculia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng khuyết tật học tập liên quan đến khó khăn trong việc hiểu các khái niệm liên quan đến số hoặc sử dụng các ký hiệu và chức năng cần thiết để thành công trong toán học.
Definition (English Meaning)
A learning disability involving difficulty in understanding number-related concepts or using symbols and functions needed for success in mathematics.
Ví dụ Thực tế với 'Dyscalculia'
-
"The student's struggles with math indicated possible dyscalculia."
"Những khó khăn của học sinh với môn toán cho thấy khả năng mắc chứng khó khăn trong tính toán."
-
"Early intervention is crucial for children with dyscalculia."
"Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em mắc chứng khó khăn trong tính toán."
-
"Dyscalculia can affect a person's ability to manage money and tell time."
"Chứng khó khăn trong tính toán có thể ảnh hưởng đến khả năng quản lý tiền bạc và xem giờ của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dyscalculia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dyscalculia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dyscalculia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dyscalculia không chỉ đơn thuần là 'kém toán'. Nó là một rối loạn thần kinh ảnh hưởng đến khả năng xử lý thông tin số học. Mức độ nghiêm trọng khác nhau ở mỗi người. Cần phân biệt với chứng sợ toán (math anxiety) vốn chỉ là sự lo lắng, căng thẳng khi làm toán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'dyscalculia in' để chỉ ra lĩnh vực toán học cụ thể mà người đó gặp khó khăn, ví dụ: 'dyscalculia in algebra'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dyscalculia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.